Định nghĩa của từ reek

reekverb

bốc mùi

/riːk//riːk/

Từ "reek" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ được nói ở Anh trước cuộc chinh phạt của người Norman vào năm 1066. Từ tiếng Anh cổ là "rychan", có nghĩa là "smoke" hoặc "khói". Từ tiếng Anh cổ này được cho là đã phát triển từ một ngôn ngữ Germanic trước đó có tên là West Saxon. Ở West Saxon, từ này là "rycan", có cùng nghĩa với từ tiếng Anh cổ tương ứng. Từ tiếng Anh cổ "rychan" đã phát triển theo thời gian và đến thời kỳ tiếng Anh trung đại (1100-1500), nó đã mang nghĩa là "phát ra mùi hôi thối hoặc hăng", cuối cùng dẫn đến nghĩa hiện đại của nó là "mùi hôi thối" hoặc "phát ra mùi khó chịu". Nghĩa của từ này đã thay đổi đôi chút theo thời gian và ngày nay, từ "reek" thường được dùng để mô tả thứ gì đó phát ra mùi hôi thối hoặc khó chịu, mặc dù nó cũng có thể ám chỉ mùi của thứ gì đó dễ chịu, chẳng hạn như trong cụm từ "reeking of success." Nhìn chung, từ "reek" có lịch sử ngôn ngữ phong phú và nghĩa của nó đã thay đổi theo thời gian để phản ánh cách sử dụng tiếng Anh đang thay đổi.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối

examplethe reek of tobaco: mùi thuốc lá nồng nặc

meaningkhông khí hôi thối

exampleto reek of alcohol: sặc mùi rượu

exampleto reek of murder: (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

meaning(thơ ca) (Ê

type nội động từ

meaningtoả khói, bốc khói; bốc hơi lên

examplethe reek of tobaco: mùi thuốc lá nồng nặc

meaning(: of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối

exampleto reek of alcohol: sặc mùi rượu

exampleto reek of murder: (nghĩa bóng) sặc mùi giết người

namespace

to smell very strongly of something unpleasant

ngửi thấy mùi gì đó rất khó chịu

Ví dụ:
  • His breath reeked of tobacco.

    Hơi thở của anh nồng nặc mùi thuốc lá.

to make you think that something unpleasant, wrong or dishonest is involved in a situation

làm cho bạn nghĩ rằng điều gì đó khó chịu, sai trái hoặc không trung thực có liên quan đến một tình huống

Ví dụ:
  • Her denials reeked of hypocrisy.

    Những lời phủ nhận của cô ấy đầy mùi đạo đức giả.

Từ, cụm từ liên quan

All matches