danh từ
mùi hôi thối
mùi hôi thối
/stentʃ//stentʃ/Từ tiếng Anh cổ "stenec" ban đầu ám chỉ mùi gỗ sồi cháy, được sử dụng để nấu ăn và sưởi ấm vào thời trung cổ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi khi nó bắt đầu mô tả bất kỳ mùi mạnh và khó chịu nào, đặc biệt là những mùi liên quan đến sự phân hủy hoặc thối rữa. Từ tiếng Anh hiện đại "stench" là hậu duệ của thuật ngữ tiếng Anh cổ này, đã đi vào tiếng Anh trong thời kỳ Anglo-Saxon và kể từ đó đã trở thành một phần của từ vựng tiếng Anh để mô tả mùi hôi thối và khó chịu.
danh từ
mùi hôi thối
Thùng rác trong hẻm bốc ra mùi hôi thối khiến cô phải nhăn mũi và che miệng.
Ngay khi cánh cửa kẽo kẹt mở ra, mùi ẩm mốc và mùi mốc xộc vào mũi cô như một bức tường gạch.
Thịt trong tủ lạnh đã hỏng, để lại mùi hôi thối kinh hoàng lan tỏa khắp phòng.
Mùi thuốc lá và mùi bia cũ còn vương vấn trong không khí, khiến cô nhớ đến bữa tiệc thâu đêm diễn ra ở đó vào đêm hôm trước.
Các lớp niêm phong trên bãi rác đã bị vỡ, tạo ra mùi hôi thối khó chịu lan tỏa khắp nhiều dặm.
Những quả thối rữa nằm chất đống trên sàn, tỏa ra mùi hôi thối nồng nặc khiến người ta chảy nước mắt.
Chiếc lò nướng đã được bật quá lâu, khiến căn bếp tràn ngập mùi hôi thối nồng nặc khiến mắt cô chảy nước và mũi cô nhăn lại.
Sau cơn bão, mùi hôi thối của bùn đất và đất ngập nước lan tỏa trong không khí, khiến cô nhớ đến trận lụt đã tàn phá thành phố.
Mùi hôi thối của lá mục và cây cối rậm rạp xộc vào mũi cô khi cô đi qua khu vườn bỏ hoang.
Mùi mồ hôi và nước tiểu nồng nặc khắp phòng tập, tạo nên bầu không khí khó chịu khiến cô muốn rời đi.