Định nghĩa của từ slosh about

slosh aboutphrasal verb

loang loáng xung quanh

////

Nguồn gốc của động từ "slosh about" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slæscan", có nghĩa là "lắc lư hoặc lắc mạnh". Khi từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại, nó đã đổi thành "sloschen", có nghĩa là "tạo ra tiếng nước bắn tung tóe hoặc bắn tung tóe". Trong tiếng Anh hiện đại, "slosh about" là một cụm động từ kết hợp nghĩa gốc của "sloshen" với giới từ "about". Cụm từ này theo nghĩa đen là chất lỏng di chuyển dữ dội và ồn ào bên trong một thùng chứa. Từ đó, cách sử dụng của nó đã được mở rộng để mô tả bất kỳ vật thể nào, không chỉ là chất lỏng, di chuyển theo cách tương tự bên trong một thùng chứa. Cụm từ "slosh about" xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như du thuyền lắc lư trên biển động, máy giặt lắc lư trong chu trình giặt hoặc dỗ em bé đang khóc bằng cách bế chúng để chúng có thể lắc lư bên trong thùng chứa (tức là vòng tay của mẹ). Cụm từ "slosh about" lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh viết vào cuối thế kỷ 16 và vẫn là một phần của ngôn ngữ này kể từ đó. Nguồn gốc của nó cung cấp cho chúng ta cái nhìn sâu sắc hấp dẫn về sự phát triển của tiếng Anh, vì nó làm nổi bật cách các từ có thể thay đổi và thích nghi theo thời gian.

namespace
Ví dụ:
  • As the boat rocked back and forth, the water inside the bottles sloshed around loudly.

    Khi thuyền lắc qua lắc lại, nước bên trong chai cũng va vào nhau tạo ra tiếng động lớn.

  • The mother struggled to carry the full jar of milk without spilling a drop, but the slosh of the liquid inside made it a challenging task.

    Người mẹ cố gắng mang đầy bình sữa mà không làm đổ một giọt nào, nhưng lượng chất lỏng bên trong bắn tung tóe khiến công việc này trở nên khó khăn.

  • Tommy let go of the juice carton, causing it to slosh onto the floor and leave a sticky mess.

    Tommy thả hộp nước ép ra, khiến nó đổ xuống sàn và để lại một đống hỗn độn dính nhớp.

  • The waves crashing against the shore created a loud slosh as the water receded into the sea.

    Những con sóng đập vào bờ tạo ra tiếng ầm ầm khi nước rút vào biển.

  • The moving train caused the bottles of beer on the shelf to slosh back and forth, making a loud racket.

    Đoàn tàu đang di chuyển khiến các chai bia trên kệ va chạm qua lại, tạo ra tiếng ồn lớn.

  • The nurse walked quickly to avoid causing the vase of water on the windowsill to slosh over.

    Cô y tá bước nhanh để tránh làm đổ bình nước trên bệ cửa sổ.

  • After a long night of partying, Jake stumbled upstairs, spilling a glass of water down the stairs as he went, making a sloshy noise.

    Sau một đêm tiệc tùng dài, Jake loạng choạng đi lên cầu thang, làm đổ một cốc nước xuống cầu thang, tạo ra tiếng ồn ào.

  • The spilled milk in the fridge had long since turned sour, sloshing around in the container as it spoilt.

    Sữa đổ ra trong tủ lạnh từ lâu đã chuyển sang màu chua, trào ra khắp hộp đựng vì bị hỏng.

  • The sudden break in the car's journey caused the passengers' water bottles to slosh and splash as if in celebration.

    Việc xe dừng đột ngột trong hành trình khiến chai nước của hành khách bắn tung tóe như thể đang ăn mừng.

  • As the child reached for a glass of water, the icy liquid inside sloshed around loudly, startling her mother who was sitting nearby.

    Khi đứa trẻ với tay lấy cốc nước, chất lỏng lạnh giá bên trong bắn tung tóe, khiến mẹ em đang ngồi gần đó giật mình.