Định nghĩa của từ froth

frothnoun

bọt

/frɒθ//frɔːθ/

Nguồn gốc của từ "froth" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "froð" và có nghĩa là "foam, froth." Gốc của từ này có thể được tìm thấy trong tiếng Đức, khi nó liên quan đến từ tiếng Bắc Âu cổ "froðr" và từ tiếng Đức cổ cao "frōt" có ý nghĩa tương tự. Từ tiếng Anh cổ "froð" bắt nguồn từ gốc tiếng Đức nguyên thủy "frut-," có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "pruto-," có nghĩa là "bọt, bong bóng". Gốc từ này cũng là nguồn gốc của từ tiếng Pháp cổ "frothier,", nguồn gốc của từ tiếng Pháp "mousser" và từ tiếng Anh trung đại "frothynge,", cả hai đều có nghĩa là "frothing." Từ tiếng Anh hiện đại "froth" vẫn giữ nguyên nghĩa gốc, ám chỉ các bọt khí hình thành trên bề mặt chất lỏng do khuấy hoặc tạo bọt do phản ứng hóa học tạo ra. Từ này được dùng để mô tả chất sủi bọt hình thành trong các loại đồ uống như bia, cà phê và soda khi chúng được lắc hoặc rót nhanh. Trong một số phương ngữ của tiếng Anh, từ "froth" cũng được dùng để mô tả một cuộc thảo luận nhẹ nhàng hoặc phù phiếm, đặc biệt là trong bối cảnh diễn ngôn học thuật hoặc trí tuệ, phản ánh nguồn gốc của nó là từ đồng nghĩa với "frivolousness" hoặc "sự tầm thường".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbọt (rượu bia...)

meaningbọt mép

exampleto be on the froth: giận sùi bọt mép

meaningváng bẩn

type ngoại động từ

meaninglàm (bia...) nổi bọt, làm sủi bọt

namespace

a mass of small bubbles, especially on the surface of a liquid

một khối lượng bong bóng nhỏ, đặc biệt là trên bề mặt chất lỏng

Ví dụ:
  • a glass of beer with thick froth on top

    một ly bia có bọt dày phía trên

  • The horse’s bit was covered with white froth.

    Phần lưng ngựa phủ đầy bọt trắng.

  • The barmen around here always top up your beer with too much froth.

    Những người phục vụ quanh đây luôn đổ quá nhiều bọt vào bia của bạn.

Từ, cụm từ liên quan

ideas, activities, etc. that seem attractive and fun but have no real value

ý tưởng, hoạt động, v.v. có vẻ hấp dẫn và thú vị nhưng không có giá trị thực sự

something that looks like a mass of small bubbles on liquid

thứ gì đó trông giống như một khối bong bóng nhỏ trên chất lỏng

Ví dụ:
  • a froth of black lace

    một bọt ren đen

Từ, cụm từ liên quan

All matches