Định nghĩa của từ swish

swishverb

Swish

/swɪʃ//swɪʃ/

Nguồn gốc của từ "swish" không rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Một nguồn có thể là từ âm thanh của một chiếc roi hoặc một thanh kiếm quất trong không khí, có thể được dịch là "swish" hoặc "swosh". Một giả thuyết khác cho rằng "swish" bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "schuysen", có nghĩa là "bắn tung tóe" hoặc "bắn tung tóe". Điều này có thể bị ảnh hưởng bởi âm thanh của chất lỏng được đổ hoặc bắn tung tóe, có thể được mô tả là "swish." Từ này trở nên phổ biến vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, đặc biệt là trong thế giới thể thao, nơi nó được sử dụng để mô tả âm thanh của một quả bóng rổ đi qua rổ. Ngày nay, "swish" được sử dụng rộng rãi để mô tả nhiều trải nghiệm giác quan khác nhau, từ âm thanh của tiếng kiếm chém trong không khí đến cảm giác nước bắn vào da.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thông tục) bảnh, diện, mốt

type danh từ

meaningtiếng rào rào, tiếng vun vút; tiếng sột soạt (quần áo mới...)

meaningcái vụt, cái quất vun vút (bằng roi)

meaningcái roi

namespace
Ví dụ:
  • As the basketball sailed through the air and poured through the net, there was a satisfying swish sound.

    Khi quả bóng rổ bay lên không trung và lọt qua lưới, có một tiếng động sột soạt thỏa mãn.

  • The ice skater glided elegantly across the ice, her blades cutting through the smooth surface with a swishing sound.

    Người trượt băng lướt nhẹ nhàng trên băng, lưỡi trượt của cô cắt qua bề mặt băng nhẵn mịn với âm thanh vút.

  • The sailorLet the wind gently glide the sails of his sailboat, creating a soft, rhythmic swishing noise.

    Người thủy thủHãy để gió nhẹ nhàng lướt trên cánh buồm của chiếc thuyền buồm, tạo ra tiếng vỗ nhẹ nhàng, nhịp nhàng.

  • The jogger's sneakers swished quietingly as he hit the pavement, the sound of his steps echoing through the empty street.

    Đôi giày thể thao của người chạy bộ kêu lạch cạch khi anh ta chạy trên vỉa hè, tiếng bước chân của anh ta vang vọng khắp con phố vắng tanh.

  • The dancer twirled gracefully in her tutu, her skirt swishing around her knees as she moved.

    Cô vũ công xoay người duyên dáng trong bộ váy tutu, chiếc váy tung bay quanh đầu gối khi cô di chuyển.

  • The tennis ball swished through the air as the racket make contact, a sharp, crisp sound ringing out.

    Quả bóng tennis bay vút trong không khí khi vợt chạm vào, một âm thanh sắc nét, rõ ràng vang lên.

  • As the curtain closed on the stage, the heavy fabric swished softly behind it, enveloping the actors in a quiet, moving cocoon.

    Khi tấm màn sân khấu khép lại, tấm vải nặng nhẹ nhàng bay phấp phới phía sau, bao bọc các diễn viên trong một cái kén tĩnh lặng và chuyển động.

  • The athlete sprinted through the athletes' village, her sneakers swishing over the smooth concrete in a steady, rhythmic beat.

    Vận động viên chạy nước rút qua làng vận động viên, đôi giày thể thao của cô lướt trên nền bê tông nhẵn mịn theo nhịp điệu đều đặn.

  • The waves lapping against the shore swished gently against the sand, a soothing sound that comforted the beachgoers.

    Những con sóng vỗ nhẹ vào bờ cát, tạo nên âm thanh êm dịu làm du khách cảm thấy thoải mái.

  • The bicycle wheels swished over the paving stones, the rider weaving through the traffic with an effortless grace.

    Bánh xe đạp lướt trên những viên đá lát đường, người lái xe luồn lách qua dòng xe cộ một cách nhẹ nhàng.

Từ, cụm từ liên quan