danh từ
bong bóng, bọt, tăm
soap bubble: bong bóng, xà bông
to blow bubbles: thổi bong bóng
điều hão huyền, ảo tưởng
sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
nội động từ
nổi bong bóng, nổi bọt
soap bubble: bong bóng, xà bông
to blow bubbles: thổi bong bóng
sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp