Định nghĩa của từ plop

plopnoun

Plop

/plɒp//plɑːp/

Nguồn gốc của từ "plop" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó lần đầu tiên được ghi chép trong tiếng Anh. Nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết. Một khả năng là "plop" là một từ tượng thanh, bắt chước âm thanh mà một vật gì đó tạo ra khi rơi hoặc bắn vào nước. Âm "pl" có thể biểu thị tiếng nước bắn hoặc gợn sóng ban đầu, trong khi "op" có thể biểu thị tiếng sóng lắng xuống sau đó. Để ủng hộ cho giả thuyết này, "plop" thường được dùng để mô tả âm thanh của các vật thể rơi xuống chất lỏng, chẳng hạn như một viên sỏi rơi xuống ao. Một giả thuyết khác cho rằng "plop" có thể bắt nguồn từ phương ngữ Gaelic của Scotland, trong đó từ có âm thanh tương tự "gloup" được dùng để mô tả âm thanh của một vật gì đó bị nuốt chửng một cách nhanh chóng. Tương tự như "plop", "gloup" bắt chước âm thanh của chất lỏng bị nuốt hoặc tiêu thụ. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "plop" đã trở thành một từ dễ nhận biết trong tiếng Anh, thường được sử dụng như một từ tượng thanh vui nhộn hoặc để mô tả âm thanh của các vật thể rơi vào chất lỏng. Sự đơn giản và dễ hiểu của nó khiến nó trở thành một từ thú vị và hấp dẫn, thêm một chút kỳ quặc vào ngôn ngữ hàng ngày.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng rơi tõm (xuống nước); cái rơi tõm (xuống nước)

type phó từ

meaningtõm, rơi tõm một cái

namespace
Ví dụ:
  • The ripe cherry dropped plop into the bowl as I added it to my fruit salad.

    Quả anh đào chín rơi tõm vào bát khi tôi thêm nó vào món salad trái cây.

  • The fish went plop into the water as I released it back into the lake.

    Con cá rơi phịch xuống nước khi tôi thả nó trở lại hồ.

  • The wrapping paper plopped onto the floor as my sister excitedly tore into her presents.

    Giấy gói quà rơi xuống sàn khi em gái tôi háo hức xé những món quà của mình.

  • The ice cream scoop plopped the perfect amount of vanilla into the cone.

    Muỗng múc kem múc một lượng vani vừa đủ vào trong chiếc ốc quế.

  • The polar bear plopped onto the ice floe as it stumbled out of its aircraft carrier en route to the North Pole.

    Chú gấu Bắc Cực rơi phịch xuống tảng băng trôi khi nó loạng choạng bước ra khỏi tàu sân bay trên đường đến Bắc Cực.

  • The soda can plopped onto the coffee table as my dog pounced on it, spilling its contents onto the carpet.

    Lon nước ngọt rơi xuống bàn cà phê khi con chó của tôi lao tới, làm đổ hết nước ngọt ra thảm.

  • The lettuce leaves plopped gently into the salad as I prepared to serve our guests.

    Những lá rau diếp nhẹ nhàng rơi vào đĩa salad khi tôi chuẩn bị phục vụ khách.

  • The grape plopped into my mouth as I tasted my way through the bunch on the vine.

    Quả nho rơi vào miệng tôi khi tôi nếm thử từng quả trên cây.

  • The oak leaf plopped to the ground as the gentle autumn breeze died down.

    Chiếc lá sồi rơi xuống đất khi làn gió mùa thu nhẹ nhàng lắng xuống.

  • The jellyfish plopped into the tank as my six-year-old correctly identified it during a marine biology lesson.

    Con sứa rơi xuống bể khi đứa con sáu tuổi của tôi xác định đúng con sứa trong giờ học về sinh học biển.

Từ, cụm từ liên quan

All matches