danh từ
(như) slush
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
sự va đập
/slɒʃ//slɑːʃ/Nguồn gốc của từ "slosh" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 khi nó được dùng để mô tả âm thanh và chuyển động của chất lỏng trong một thùng chứa đang được mang hoặc vận chuyển. Cụ thể, nó ám chỉ tiếng ồn bắn tung tóe và va chạm xảy ra khi chất lỏng dịch chuyển và di chuyển do chuyển động của thùng chứa. Từ này là một thuật ngữ tượng thanh, có nghĩa là nó bắt nguồn từ âm thanh mà nó mô tả. Nguồn gốc chính xác của từ "slosh" vẫn chưa rõ ràng, vì nó dường như đã phát triển độc lập ở các khu vực khác nhau, với một số giả thuyết cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Scotland "slouse", có nghĩa là di chuyển mạnh hoặc thứ gì đó di chuyển mạnh, hoặc từ tiếng Bắc Âu cổ "slaugga", có nghĩa là ngập lụt hoặc mưa rào. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, từ "slosh" đã trở thành một phần phổ biến của từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là để mô tả âm thanh và chuyển động của chất lỏng trong các vật chứa, chẳng hạn như khi mang một cốc nước đầy một phần hoặc một vật chứa chất lỏng trên xe.
danh từ
(như) slush
ngoại động từ
(từ lóng) đánh đập, giã
to move around making a lot of noise or coming out over the edge of something
di chuyển xung quanh gây ra nhiều tiếng ồn hoặc vượt ra khỏi mép của một cái gì đó
Nước bắn tung tóe dưới chân chúng tôi.
Một ít sơn bắn ra khỏi lon.
to make liquid move in a noisy way; to use liquid carelessly
làm cho chất lỏng di chuyển một cách ồn ào; sử dụng chất lỏng một cách bất cẩn
Những đứa trẻ làm nước bắn tung tóe khắp nơi.
Cô ấy đổ cà phê vào cốc.
to walk noisily in water or mud
đi bộ ồn ào trong nước hoặc bùn
Tất cả chúng tôi đều lội bì bõm trong vũng nước.
Họ lội qua bùn bằng ủng.