Định nghĩa của từ slurp

slurpverb

Slurp

/slɜːp//slɜːrp/

Từ "slurp" có lịch sử lâu đời và hấp dẫn. Thuật ngữ này được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 15, có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slurpen," có nghĩa là "uống ồn ào". Từ tiếng Anh cổ này được cho là bắt nguồn từ âm thanh của chất lỏng được hút hoặc kéo qua ống, chẳng hạn như ống hút. Cách sử dụng hiện đại của "slurp" như một động từ, có nghĩa là tạo ra âm thanh hút lớn khi ăn hoặc uống, xuất hiện vào thế kỷ 18. Cách sử dụng này thường gắn liền với các tầng lớp xã hội, với các tầng lớp thượng lưu coi "slurping" là hành vi man rợ hoặc thiếu văn minh, trong khi các tầng lớp thấp hơn coi đó là dấu hiệu của sự hài lòng và thích thú. Ngày nay, "slurp" là thuật ngữ được chấp nhận rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, và thường được sử dụng theo cách vui tươi hoặc trìu mến để mô tả hành động ăn uống một cách say mê.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtiếng uống xì xụp, tiếng nhai nhóp nhép, tiếng soàm soạp (khi ăn uống)

typengoại động từ

meaning nhai nhóp nhép; húp sùm sụp, ăn uống soàm soạp

namespace
Ví dụ:
  • As she indulged in a hot bowl of ramen, Sarah slurped the broth with relish, savoring every spoonful.

    Trong khi thưởng thức bát mì ramen nóng hổi, ​​Sarah húp nước dùng một cách thích thú, thưởng thức từng thìa một.

  • The sounds of slurping filled the air as the group of friends devoured plates of spicy noodles and dumplings.

    Tiếng xì xào vang lên khắp không trung khi nhóm bạn ăn ngấu nghiến những đĩa mì cay và sủi cảo.

  • Jessica slurped her soup as she went through her emails, lost in thought but not wanting to miss a single sip.

    Jessica vừa húp súp vừa kiểm tra email, chìm đắm trong suy nghĩ nhưng không muốn bỏ lỡ một ngụm nào.

  • The kids slurped their slushies on the way to the park, their bright red and blue uniforms contrasting against the hot summer day.

    Những đứa trẻ nhâm nhi ly nước đá bào trên đường đến công viên, bộ đồng phục màu đỏ và xanh tươi của chúng tương phản với ngày hè nóng nực.

  • The slurping sounds of my co-worker's coffee were distracting as I tried to focus on the presentation in the conference room.

    Tiếng húp cà phê của đồng nghiệp làm tôi mất tập trung khi tôi cố tập trung vào bài thuyết trình trong phòng họp.

  • As the sun dipped below the horizon, the group sat around the bonfire, slowly slurping their mugs of hot chocolate.

    Khi mặt trời lặn xuống đường chân trời, cả nhóm ngồi quanh đống lửa trại, từ nhấp từng ngụm sô-cô-la nóng.

  • The cook slurped the broth as she stirred the pot, adjusting the spice levels to perfection.

    Người đầu bếp vừa húp nước dùng vừa khuấy nồi, điều chỉnh mức gia vị đến mức hoàn hảo.

  • John couldn't resist slurping the last drops of his ice cream cone, despite the funny looks from passersby.

    John không thể cưỡng lại việc húp những giọt kem cuối cùng, bất chấp những cái nhìn kỳ lạ của những người qua đường.

  • Sylvia slurped herself back into reality, and began reading a book instead of listening to the soothing hum of her own slurping.

    Sylvia cố gắng trở về với thực tại và bắt đầu đọc sách thay vì lắng nghe âm thanh êm dịu phát ra từ tiếng húp của mình.

  • As the ocean's .frothy water swirled around them, Lily and Jack slurped their icy Margaritas, happy to be on vacation and enjoying the simple pleasures in life.

    Trong khi làn nước biển sủi bọt xung quanh, Lily và Jack nhâm nhi ly Margarita đá lạnh, vui vẻ vì được đi nghỉ và tận hưởng những thú vui giản dị trong cuộc sống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches