danh từ
dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
nội động từ
chảy nhỏ giọt
nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
Drobble
/ˈdrɪbl//ˈdrɪbl/Từ "dribble" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dribben", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "thripulan" có nghĩa là "rơi" hoặc "nhỏ giọt". Trong tiếng Anh cổ, từ "thripulan" ám chỉ hành động nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt. Trong tiếng Anh trung đại, từ "dribben" được dùng để ám chỉ hành động nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "dribble" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "dribben" và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "thripulan". Theo thời gian, ý nghĩa của "dribble" đã phát triển để bao gồm bất kỳ hành động hoặc quá trình nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh chất lỏng hoặc các vấn đề thể thao. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt nào trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh chất lỏng hoặc các vấn đề thể thao. Ngày nay, "dribble" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh chất lỏng hoặc vấn đề thể thao. Tóm lại, từ "dribble" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ từ "thripulan", có nghĩa là "nhỏ giọt" hoặc "nhỏ giọt". Nghĩa ban đầu của nó ám chỉ hành động nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt, nhưng nghĩa của nó vẫn nhất quán để mô tả bất kỳ hành động hoặc quá trình nhỏ giọt hoặc nhỏ giọt nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh chất lỏng hoặc vấn đề thể thao.
danh từ
dòng chảy nhỏ giọt
(thể dục,thể thao) cú rê bóng (bóng đá)
nội động từ
chảy nhỏ giọt
nhỏ dãi, chảy nước miếng
(thể dục,thể thao) rê bóng (bóng đá)
to let saliva or another liquid come out of your mouth and run down your chin
để nước bọt hoặc chất lỏng khác chảy ra khỏi miệng và chảy xuống cằm
Từ, cụm từ liên quan
to fall in small drops or in a thin stream
rơi thành từng giọt nhỏ hoặc thành dòng mỏng
Sáp tan chảy chảy xuống thành nến.
to pour something slowly, in drops or a thin stream
đổ cái gì đó từ từ, từng giọt hoặc một dòng mỏng
Rưới một ít dầu ô liu lên món salad.
to move the ball along with several short kicks, hits or bounces
để di chuyển quả bóng cùng với một số cú đá ngắn, đánh hoặc nảy
Cô ấy rê bóng suốt chiều dài của sân.
Anh rê bóng qua hai hậu vệ và ghi một bàn thắng tuyệt đẹp.
All matches