Định nghĩa của từ slew

slewverb

xoay

/sluː//sluː/

Nguồn gốc của từ "slew" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "slāwan", có nghĩa là "quay" hoặc "đặt sang một bên". Dạng tiếng Anh trung đại của từ "slo(o)we" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "đặt sang một bên" hoặc "khiến phải quay". Tuy nhiên, trong thế kỷ 16, thuật ngữ này bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh sử dụng hàng hải. Trong bối cảnh này, từ "slew" mô tả hành động quay bánh lái của tàu để làm cho nó đổi hướng. Về bản chất, nó ám chỉ một lượt quay đáng kể hoặc đáng kể, trái ngược với một lượt quay nhỏ hơn, dần dần hơn. Việc sử dụng "slew" trong bối cảnh hàng hải này vẫn tiếp tục cho đến tận thế kỷ 20 và theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu mang những ý nghĩa rộng hơn trong các bối cảnh khác, bao gồm kỹ thuật, nông nghiệp và thể thao. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "slew" thường được dùng để mô tả hành động xoay hoặc xoay một vật gì đó một cách nhanh chóng và mạnh mẽ, thường với mục đích chuyển hướng nó theo một hướng mới. Tóm lại, từ "slew" đã phát triển theo thời gian từ nguồn gốc tiếng Anh cổ của nó, có được một ý nghĩa cụ thể hơn trong bối cảnh hàng hải trước khi mở rộng sang phạm vi ngữ cảnh rộng hơn khi nó được sử dụng rộng rãi hơn. Nguồn gốc của nó vẫn bắt nguồn từ ý nghĩa cơ bản là "quay" hoặc "đặt sang một bên", một nền tảng cho phép nó tiếp tục phát triển và thích nghi để phù hợp với các ngữ cảnh mới theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) slue)

meaningvũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)

exampleto slew round: quay (vật gì) quanh trục

meaning(thông tục) lô, đống, số lượng lớn

meaningsự quay, sự xoay; sự vặn

type ngoại động từ ((cũng) slue)

meaningquay, xoay; vặn (vật gì)

exampleto slew round: quay (vật gì) quanh trục

namespace

to turn or slide suddenly in another direction; to make a vehicle do this

để rẽ hoặc trượt đột ngột theo hướng khác; để làm cho một chiếc xe làm điều này

Ví dụ:
  • The car skidded and slewed sideways.

    Chiếc xe trượt và nghiêng sang một bên.

  • He slewed the motorbike over as they hit the freeway.

    Anh ta bẻ lái chiếc xe máy khi họ chạy lên đường cao tốc.

Từ, cụm từ liên quan