danh từ ((cũng) slue)
vũng bùn, chổ bùn lầy, bãi lầy ((cũng) slough)
to slew round: quay (vật gì) quanh trục
(thông tục) lô, đống, số lượng lớn
sự quay, sự xoay; sự vặn
ngoại động từ ((cũng) slue)
quay, xoay; vặn (vật gì)
to slew round: quay (vật gì) quanh trục