Định nghĩa của từ avalanche

avalanchenoun

(trận) tuyết lở

/ˈavəlɑːn(t)ʃ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "avalanche" bắt nguồn từ tiếng Pháp, với thuật ngữ "avachement" lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 14. Thuật ngữ này có nghĩa là "sự sụt xuống đột ngột" hoặc "sự sụp đổ". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành "avalanche," cụ thể là đề cập đến sự rơi hoặc trượt đột ngột và lớn của tuyết, đá hoặc các vật liệu tự nhiên khác. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 16, khi hoạt động leo núi và du lịch trên núi cao ngày càng phổ biến ở châu Âu. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó có liên quan đến từ tiếng Đức Tyrol "ablahn", có nghĩa là "trượt đi" hoặc "trượt xuống". Ngày nay, thuật ngữ "avalanche" được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngôn ngữ để mô tả loại thảm họa thiên nhiên này, thường gây ra hậu quả tàn khốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtuyết lở

meaning(nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"

examplean avalanche of questions: một loạt câu hỏi dồn dập

examplean avalanche of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa

meaning(vật lý) thác

exampleion avalanche: thác ion

exampleelectron avalanche: thác electron

typeDefault

meaning(Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử

namespace
Ví dụ:
  • An enormous avalanche swept through the mountain range, burying everything in its path.

    Một trận tuyết lở lớn quét qua dãy núi, chôn vùi mọi thứ trên đường đi.

  • The snowfall was so heavy that an avalanche threatened to engulf the small ski resort.

    Tuyết rơi nhiều đến mức có nguy cơ xảy ra lở tuyết, đe dọa nhấn chìm khu nghỉ dưỡng trượt tuyết nhỏ này.

  • The search and rescue team raced against time to locate the victims of the deadly avalanche.

    Đội tìm kiếm cứu nạn chạy đua với thời gian để tìm kiếm các nạn nhân của trận tuyết lở chết người.

  • The avalanche left a trail of destruction, uprooting trees and shattering rocks.

    Trận tuyết lở để lại dấu vết tàn phá, làm bật gốc cây và làm vỡ tan đá.

  • The constant threat of avalanches made it difficult for hikers to navigate the treacherous mountains.

    Mối đe dọa liên tục về tuyết lở khiến người đi bộ đường dài gặp khó khăn khi di chuyển qua những ngọn núi hiểm trở.

  • The guide warned his clients of the potential danger of an avalanche, urging them to be cautious.

    Người hướng dẫn đã cảnh báo du khách về mối nguy hiểm tiềm tàng của tuyết lở và kêu gọi họ phải thận trọng.

  • The rescue helicopter braved the snowstorm to airlift the injured survivors from the site of the avalanche.

    Trực thăng cứu hộ đã bất chấp bão tuyết để đưa những người sống sót bị thương ra khỏi hiện trường vụ tuyết lở.

  • Dozens of lives were lost when the avalanche struck the small village nested at the foot of the mountain.

    Hàng chục sinh mạng đã thiệt mạng khi trận tuyết lở tấn công ngôi làng nhỏ nằm dưới chân núi.

  • The snowplows worked tirelessly to clear the roads that had been blocked by the avalanche.

    Xe cày tuyết làm việc không biết mệt mỏi để dọn sạch những con đường bị tuyết lở chặn lại.

  • The avalanche season was well underway, leaving locals wary and apprehensive about the unpredictable weather patterns.

    Mùa tuyết lở đang diễn ra, khiến người dân địa phương cảnh giác và lo lắng về tình hình thời tiết khó lường.

Từ, cụm từ liên quan

All matches