danh từ
tuyết lở
(nghĩa bóng) loạt dồn dập, tràng dồn dập "mưa"
an avalanche of questions: một loạt câu hỏi dồn dập
an avalanche of bullets: trận mưa đạn, đạn bắn như mưa
(vật lý) thác
ion avalanche: thác ion
electron avalanche: thác electron
Default
(Tech) thác (hiệu ứng), tuyết băng [TQ]; thác điện tử