Định nghĩa của từ bevy

bevynoun

bevy

/ˈbevi//ˈbevi/

Từ "bevy" là danh từ tập hợp dùng để chỉ một nhóm động vật hoặc chim. Tuy nhiên, theo cách sử dụng hiện đại, từ này thường được dùng để mô tả một nhóm người, thường là phụ nữ, tụ tập lại với nhau. Nguồn gốc của từ "bevy" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "bavesee", có nghĩa là "nơi ong sinh sống" hoặc "trang trại nuôi ong". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beof", có nghĩa là "ong". Theo thời gian, nghĩa của "bavesee" đã thay đổi để chỉ một nhóm chim hoang dã, cũng như một nhóm phụ nữ đáng mơ ước, rất có thể là do kiểu bay bay chập chờn, thất thường của loài chim. Lần đầu tiên ghi nhận sử dụng "bevy" để chỉ một nhóm phụ nữ là vào năm 1532, trong một tác phẩm văn học của Sir Thomas Malory. Nghĩa của "bevy" từ đó đã phát triển để ám chỉ một nhóm phụ nữ hấp dẫn, đáng mơ ước hoặc sẵn sàng, đặc biệt là trong bối cảnh các sự kiện xã hội hoặc tiệc tùng. Ngày nay, từ "bevy" vẫn được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại, mặc dù nó ít được nghe thấy hơn các danh từ tập thể khác như "flock" hoặc "herd". Nó thường được sử dụng trong bối cảnh hài hước hoặc không chính thức để mô tả một nhóm phụ nữ, đặc biệt là khi người nói muốn nhấn mạnh sự hấp dẫn hoặc sự phong phú của những người phụ nữ được đề cập.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

namespace
Ví dụ:
  • The beach was filled with a bevy of seagulls squawking and diving for fish in the water.

    Bãi biển tràn ngập đàn mòng biển kêu quang quác và lặn xuống nước để bắt cá.

  • The rooftop garden was awash with a bevy of colorful flowers in full bloom.

    Khu vườn trên sân thượng tràn ngập những bông hoa đầy màu sắc nở rộ.

  • The pub was packed with a bevy of rowdy patrons raising a cheer for their team's victory.

    Quán rượu chật kín những khách hàng ồn ào đang reo hò cổ vũ cho chiến thắng của đội mình.

  • The ballroom was abuzz with a bevy of elegant women in flowing gowns and men in formal attire.

    Phòng khiêu vũ nhộn nhịp với những cô gái thanh lịch trong những chiếc váy dài thướt tha và những chàng trai trong trang phục trang trọng.

  • The forest was alive with a bevy of chirping birds and rustling leaves.

    Khu rừng tràn ngập tiếng chim hót líu lo và tiếng lá cây xào xạc.

  • The stadium was pulsating with a bevy of heart-thumping music and cheering crowds.

    Sân vận động tràn ngập âm nhạc sôi động và tiếng reo hò của đám đông.

  • The boardroom was abounding with a bevy of confident executivesquickly closing deals.

    Phòng họp có rất nhiều giám đốc điều hành tự tin đang nhanh chóng chốt các hợp đồng.

  • The lake sparkled with a bevy of glittering fish and water birds.

    Hồ nước lấp lánh với vô số loài cá và chim nước lấp lánh.

  • The market was bustling with a bevy of eager shoppers snapping up bargains.

    Khu chợ nhộn nhịp với rất nhiều người mua sắm háo hức săn hàng giá hời.

  • The park was dazzling with a bevy of sparkling fireflies that lit up the night.

    Công viên rực rỡ với vô số đom đóm lấp lánh thắp sáng cả màn đêm.