Định nghĩa của từ trove

trovenoun

kho báu

/trəʊv//trəʊv/

Từ tiếng Anh cổ faelyngh dùng để chỉ một nơi ẩn náu hoặc bí mật, nơi cất giữ kho báu. Từ này phát triển thành từ tiếng Bắc Âu cổ fórloidsætro, có nghĩa là "nơi gặp gỡ hoặc tụ họp kho báu may mắn tìm thấy". Từ tiếng Anh cổ refgærs, có nghĩa là "người mang hoặc tìm thấy kho báu", cũng liên quan đến thuật ngữ này. Những từ tiếng Anh cổ và tiếng Bắc Âu cổ này đã hợp nhất theo thời gian và tạo thành từ tiếng Anh trung đại treowb, có nghĩa là "phát hiện hoặc khám phá". Từ tiếng Bắc Âu cổ lodskap, có nghĩa là "nơi ẩn náu, nơi kho báu nằm chờ được tìm thấy", cũng đóng vai trò trong việc định hình nguồn gốc của từ này. Từ tiếng Anh trung đại treowb phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại trove, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "khám phá hoặc tìm thấy kho báu". Vì vậy, lần tới khi bạn tình cờ tìm thấy một kho báu, bạn có thể tự hào tuyên bố rằng mình đã tìm thấy một kho báu!

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtìm ra

typedanh từ

meaningvật tìm ra

namespace
Ví dụ:
  • The explorer stumbled upon a hidden trove of ancient artifacts, filled with priceless treasures that had been lost for centuries.

    Nhà thám hiểm tình cờ phát hiện ra kho báu cổ đại ẩn giấu, chứa đầy những báu vật vô giá đã bị thất lạc trong nhiều thế kỷ.

  • After years of scouring antique markets and estate sales, the collector finally uncovered a rare trove of vintage posters, each a stunning work of art in its own right.

    Sau nhiều năm lùng sục các chợ đồ cổ và đấu giá bất động sản, cuối cùng nhà sưu tập đã phát hiện ra một kho áp phích cổ hiếm có, mỗi tấm đều là một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp.

  • The archaeologist's excitement soared as she discovered a trove of previously unknown fossils, providing new insights into the evolution of early life on Earth.

    Nhà khảo cổ học vô cùng phấn khích khi phát hiện ra kho tàng hóa thạch chưa từng được biết đến trước đây, cung cấp những hiểu biết mới về quá trình tiến hóa của sự sống ban đầu trên Trái Đất.

  • The treasure hunter dug deep into the jungle, uncovering a trove of gold and jewels that had been guarded by pirates and lost to history.

    Người săn kho báu đã đào sâu vào trong rừng rậm, phát hiện ra kho báu vàng bạc và đồ trang sức từng được cướp biển canh giữ và thất lạc trong lịch sử.

  • The author delved into a trove of awestriking photographs that captured the grit and glamour of the Jazz Age, shedding light on a bygone era.

    Tác giả đã đào sâu vào kho tàng những bức ảnh ấn tượng ghi lại sự hùng vĩ và quyến rũ của Thời đại nhạc Jazz, làm sáng tỏ một thời đại đã qua.

  • Buried beneath the soil, the gardener unearthed a hidden trove of heirloom seeds, faithfully passed down through generations of farmers and growers.

    Chôn dưới lòng đất, người làm vườn đã khai quật được một kho hạt giống gia truyền được lưu truyền một cách trung thành qua nhiều thế hệ nông dân và người trồng trọt.

  • The librarian sealed the precious manuscripts in a vault, creating a trove of literary treasures that would be revered and studied for generations to come.

    Người thủ thư đã niêm phong các bản thảo quý giá trong một căn hầm, tạo ra một kho tàng văn học được tôn kính và nghiên cứu cho nhiều thế hệ sau.

  • The historian uncovered a trove of long-forgotten letters, containing intimate details of the personal lives of historic figures that had been lost until now.

    Nhà sử học đã phát hiện ra một kho tàng những lá thư đã bị lãng quên từ lâu, chứa đựng những chi tiết thân mật về cuộc sống cá nhân của những nhân vật lịch sử đã bị thất lạc cho đến tận bây giờ.

  • The musicologist uncovered a trove of rare recordings, capturing the raw, unpolished sound of iconic musicians that had never been heard before.

    Nhà nghiên cứu âm nhạc đã phát hiện ra một kho tàng các bản ghi âm quý hiếm, ghi lại âm thanh thô sơ, chưa được trau chuốt của các nhạc sĩ biểu tượng mà chưa từng được nghe thấy trước đây.

  • The environmentalist found a trove of endangered species, proving that even in a world that seemed to have forgotten them, there was still hope for survival and preservation.

    Nhà bảo vệ môi trường đã tìm thấy một kho tàng các loài có nguy cơ tuyệt chủng, chứng minh rằng ngay cả trong một thế giới dường như đã lãng quên chúng, vẫn còn hy vọng cho sự sống còn và bảo tồn.