Định nghĩa của từ myriad

myriadadjective

vô số

/ˈmɪriəd//ˈmɪriəd/

Từ "myriad" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ đại "murias", có nghĩa là "mười nghìn". Ở Hy Lạp cổ đại, "murias" được dùng để chỉ một con số lớn, không xác định, giống như chúng ta sử dụng "myriad" ngày nay. Từ này du nhập vào tiếng Anh thông qua tiếng Pháp cổ, phát triển từ "miriade" thành "myriad." Ban đầu, "myriad" ám chỉ cụ thể đến con số mười nghìn. Tuy nhiên, cách sử dụng của nó đã mở rộng để biểu thị bất kỳ con số nào rất lớn, không đếm được, phản ánh tác động của "murias" đối với khái niệm bao la của Hy Lạp.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningmười nghìn

meaningvô số

namespace
Ví dụ:
  • The beach was covered in a myriad of colorful seashells, each one unique in its own way.

    Bãi biển được bao phủ bởi vô số vỏ sò đầy màu sắc, mỗi vỏ đều có nét độc đáo riêng.

  • Sarah's garden was filled with a myriad of blooming flowers, from vibrant sunflowers to delicate daisies.

    Khu vườn của Sarah ngập tràn vô số loài hoa đang nở rộ, từ hoa hướng dương rực rỡ đến hoa cúc mỏng manh.

  • The city's skyline was a myriad of towering skyscrapers, reaching towards the sky in a dazzling display of steel and glass.

    Đường chân trời của thành phố là vô số những tòa nhà chọc trời cao chót vót, vươn lên bầu trời với vẻ đẹp lộng lẫy của thép và kính.

  • Lucas's collection of vintage comic books was a myriad of 1960s and 1970s masterpieces, each one a testament to the golden age of superhero fiction.

    Bộ sưu tập truyện tranh cổ điển của Lucas bao gồm vô số kiệt tác của những năm 1960 và 1970, mỗi tác phẩm là minh chứng cho thời kỳ hoàng kim của tiểu thuyết siêu anh hùng.

  • In the city's bustling marketplace, the vendors sold a myriad of exotic spices, fruits, and vegetables from around the world.

    Tại khu chợ nhộn nhịp của thành phố, những người bán hàng bày bán vô số các loại gia vị, trái cây và rau quả kỳ lạ từ khắp nơi trên thế giới.

  • The art exhibit featured a myriad of contemporary pieces, each one pushing the boundaries of traditional art forms.

    Triển lãm nghệ thuật trưng bày vô số tác phẩm đương đại, mỗi tác phẩm đều phá vỡ ranh giới của các loại hình nghệ thuật truyền thống.

  • The forest was a myriad of shades green, from the lush leaves of towering trees to the ferns that dotted the forest floor.

    Khu rừng có vô số sắc thái xanh, từ những chiếc lá tươi tốt của những cây cao chót vót đến những cây dương xỉ rải rác trên sàn rừng.

  • The task at hand was a myriad of interconnected parts, each one requiring a specific skill set to complete.

    Nhiệm vụ trước mắt bao gồm vô số các phần có liên quan với nhau, mỗi phần đòi hỏi một kỹ năng cụ thể để hoàn thành.

  • Emma's collection of handcrafted pottery was a myriad of textures and shapes, each piece unique in its own way.

    Bộ sưu tập đồ gốm thủ công của Emma có vô số kết cấu và hình dạng, mỗi sản phẩm đều có nét độc đáo riêng.

  • The symphony could be heard from blocks away, its grand finale a myriad of crashing cymbals and roaring brass.

    Bản giao hưởng có thể được nghe thấy từ nhiều tòa nhà, phần kết hoành tráng của nó là tiếng chũm chọe và tiếng kèn đồng rền vang.

Từ, cụm từ liên quan

All matches