Định nghĩa của từ horde

hordenoun

Horde

/hɔːd//hɔːrd/

Từ "horde" bắt nguồn từ "herr" trong tiếng Bắc Âu cổ có nghĩa là "army" hoặc "chủ nhà". Thuật ngữ này được người Viking sử dụng để chỉ những nhóm người lớn tụ họp lại với nhau để chiến đấu hoặc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, "horde" đã mang một ý nghĩa cụ thể hơn, thường biểu thị một nhóm người hoặc vật lớn tràn vào hoặc tràn ngập với số lượng lớn, giống như một đàn ong hoặc kiến. Cách sử dụng này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16, khi nó được sử dụng để chỉ những nhóm lớn chiến binh Mông Cổ đã tràn vào Đông Âu và chinh phục những vùng lãnh thổ rộng lớn trong thế kỷ 13. Sự liên tưởng này với cuộc xâm lược và chinh phục hàng loạt đã góp phần đáng kể vào hàm ý tiêu cực thường gắn liền với từ "horde." Vì vậy, tóm lại, từ "horde" ban đầu mang ý nghĩa là một nhóm người đông đảo hành động cùng nhau, nhưng theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển thành mô tả một lực lượng lớn và dường như không thể ngăn cản đang di chuyển mạnh mẽ về phía một mục tiêu chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbầy người (nguyên thuỷ); bộ lạc du cư

meaningmuồm lũ, đám

examplehordes of people: những lũ người

examplea horde of insects: đám sâu

namespace
Ví dụ:
  • A horde of zombies shuffled toward the small group of survivors, their moans echoing through the abandoned city.

    Một bầy thây ma di chuyển về phía nhóm nhỏ những người sống sót, tiếng rên rỉ của chúng vang vọng khắp thành phố hoang vắng.

  • The military base was overrun by a horde of enemy soldiers, leaving the defenders outnumbered and outgunned.

    Căn cứ quân sự đã bị một đám quân địch tràn ngập, khiến lực lượng phòng thủ bị áp đảo về số lượng và hỏa lực.

  • The refugees huddled together, trapped by a horde of wild animals that had overtaken the savannah.

    Những người tị nạn chen chúc nhau, bị mắc kẹt bởi một bầy động vật hoang dã đã tràn vào đồng cỏ.

  • The cursed forest was said to be inhabited by a horde of vengeful spirits, luring unsuspecting travelers into its depths.

    Người ta đồn rằng khu rừng bị nguyền rủa này là nơi sinh sống của một bầy linh hồn báo thù, dụ dỗ những du khách không nghi ngờ vào sâu trong đó.

  • The arachnophobe shuddered as a horde of spiders descended upon her, their legs scraping against the walls of the abandoned building.

    Người mắc chứng sợ nhện rùng mình khi thấy một đàn nhện lao xuống người cô, chân chúng cọ vào tường của tòa nhà bỏ hoang.

  • The post-apocalyptic world was overrun by a horde of mutated creatures, their eyes glowing menacingly in the dark.

    Thế giới hậu tận thế bị một bầy sinh vật đột biến xâm chiếm, đôi mắt của chúng sáng lên đầy đe dọa trong bóng tối.

  • The witching hour brought a horde of supernatural entities to the streets, making it dangerous to venture out after nightfall.

    Giờ phù thủy mang theo một đám thực thể siêu nhiên ra đường, khiến việc ra ngoài vào lúc đêm xuống trở nên nguy hiểm.

  • The gaming community was in awe as a horde of elite players converged on the multiplayer server, determined to dominate the game.

    Cộng đồng game thủ vô cùng kinh ngạc khi chứng kiến ​​một đám đông game thủ ưu tú tụ họp trên máy chủ nhiều người chơi, quyết tâm thống trị trò chơi.

  • The tiny hamlet was overrun by a horde of bloodthirsty vampires, thirsting for human blood.

    Ngôi làng nhỏ bé này đã bị một bầy ma cà rồng khát máu tràn ngập, chúng thèm khát máu người.

  • The volunteer workers fought valiantly against a horde of starving hordes in the refugee camp, determined to prevent another tragedy.

    Những người tình nguyện đã chiến đấu anh dũng chống lại đám đông người đói khát trong trại tị nạn, quyết tâm ngăn chặn một thảm kịch khác.