Định nghĩa của từ glut

glutnoun

Glut

/ɡlʌt//ɡlʌt/

Từ "glut" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gol", có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "abundance". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ này phát triển thành "glut", ám chỉ trạng thái đầy ắp hoặc tràn ngập. Ban đầu, nó được dùng để mô tả một thùng chứa hoặc một chiếc bình chứa đầy ắp. Theo thời gian, ý nghĩa của "glut" được mở rộng để bao gồm sự dư thừa hoặc quá nhiều thứ gì đó, chẳng hạn như thực phẩm, hàng hóa hoặc tài nguyên. Trong kinh tế học, tình trạng dư thừa ám chỉ tình trạng cung vượt quá cầu, dẫn đến giá cả giảm. Ngày nay, từ "glut" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm kinh doanh, sinh thái và giao tiếp hàng ngày. Bạn có muốn biết thêm về nguồn gốc của các từ khác không?

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(kỹ thuật) cái chêm bằng gỗ

meaningsự ăn uống thừa mứa

meaningsự tràn ngập hàng hoá

examplea glut in the market: sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

type ngoại động từ

meaningnhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa

meaningcung cấp thừa thãi (hàng hoá)

namespace
Ví dụ:
  • The farmers' market was flooded with a glut of ripe tomatoes this year.

    Năm nay, chợ nông sản tràn ngập những quả cà chua chín.

  • The grocery store had a glut of overripe bananas that they were selling at discounted prices.

    Cửa hàng tạp hóa có rất nhiều chuối chín quá và đang bán với giá chiết khấu.

  • The company faced a glut of unsold products due to a lack of demand.

    Công ty phải đối mặt với tình trạng tồn đọng sản phẩm không bán được do nhu cầu thấp.

  • The harvest yielded a glut of grapes, resulting in a bountiful wine crop.

    Vụ thu hoạch cho ra một lượng nho dồi dào, tạo nên một vụ mùa rượu vang bội thu.

  • The supermarket had a glut of expired bread that they had to throw away.

    Siêu thị có quá nhiều bánh mì hết hạn mà họ phải vứt đi.

  • The glut of snow in the mountains has created ideal conditions for skiing this season.

    Lượng tuyết dồi dào trên núi đã tạo ra điều kiện lý tưởng cho hoạt động trượt tuyết trong mùa này.

  • The city experienced a glut of tourists during peak season, overwhelming local transportation systems.

    Thành phố này có lượng khách du lịch quá đông vào mùa cao điểm, khiến hệ thống giao thông địa phương quá tải.

  • The market was flooded with a glut of foreign currency as investors scrambled to exchange their domestic currency in the wake of government currency controls.

    Thị trường tràn ngập nguồn ngoại tệ dồi dào khi các nhà đầu tư tranh nhau đổi tiền trong nước sau lệnh kiểm soát tiền tệ của chính phủ.

  • The store was swamped with a glut of scented candles as a result of a promotional campaign gone awry.

    Cửa hàng tràn ngập nến thơm do chiến dịch khuyến mại không thành công.

  • The family had a glut of strawberries from their garden, and they have been struggling to find creative ways to use them all before they spoil.

    Gia đình này có quá nhiều dâu tây trong vườn và họ đang phải vật lộn để tìm ra cách sáng tạo để sử dụng hết số dâu tây đó trước khi chúng bị hỏng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches