Định nghĩa của từ sleep around

sleep aroundphrasal verb

ngủ xung quanh

////

Cụm từ "sleep around" xuất hiện ở Hoa Kỳ vào giữa thế kỷ 20 như một cụm từ hoa mỹ để mô tả hành vi lăng nhăng của một cá nhân. Cụm từ này kết hợp khái niệm ngủ với nhiều bạn tình, ngụ ý rằng người đó đang trong trạng thái di chuyển liên tục, thường được gọi là "ngủ lang thang". Mặc dù cụm từ này được coi là một cách diễn đạt thông tục và có phần gợi ý, nhưng nó đã trở thành một thuật ngữ được công nhận rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để mô tả hành vi tình dục ngoài hôn nhân hoặc không cam kết của một cá nhân. Nghĩa đen của cụm từ này có phần mơ hồ, vì ngủ thường gắn liền với sự nghỉ ngơi và không hoạt động, làm nổi bật cách sử dụng theo nghĩa bóng và theo nghĩa thông tục của thuật ngữ này.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, Emily eagerly crawled into bed and drifted off to a peaceful sleep.

    Sau một ngày dài, Emily háo hức trèo lên giường và chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The baby slept soundly in its crib for eight straight hours, allowing the exhausted parents to catch up on much-needed rest.

    Em bé ngủ say trong cũi suốt tám tiếng đồng hồ, giúp cha mẹ kiệt sức có thời gian nghỉ ngơi cần thiết.

  • John hit the sack at 11 PM, hoping for a solid seven or eight hours of sleep before his alarm went off at 6 AM.

    John đi ngủ lúc 11 giờ đêm, hy vọng sẽ ngủ được bảy hoặc tám tiếng trước khi chuông báo thức reo lúc 6 giờ sáng.

  • The cat curled up next to Sarah as she read in bed, excluding any distracting noises that could break her concentration or prevent her from falling asleep.

    Con mèo cuộn tròn bên cạnh Sarah khi cô đọc sách trên giường, loại bỏ mọi tiếng động gây mất tập trung có thể làm cô mất tập trung hoặc không ngủ được.

  • Max snored loudly as he slept, leaving his wife visibly unamused and tossing and turning in frustration.

    Max ngáy rất to khi ngủ, khiến vợ anh thấy không vui và phải trằn trọc vì bực bội.

  • Despite the growing pile of work on her desk, Sarah knew it was time to call it a day and surrender to the soothing sensation of sleep.

    Mặc dù đống công việc trên bàn ngày một nhiều, Sarah biết đã đến lúc kết thúc một ngày làm việc và tận hưởng cảm giác dễ chịu của giấc ngủ.

  • After a particularly chaotic week, Tom looked forward to a weekend filled with lots of sleep and relaxation.

    Sau một tuần đặc biệt hỗn loạn, Tom mong chờ một cuối tuần được ngủ thật nhiều và thư giãn.

  • The heavy eyelids of the exhausted athlete finally closed as he succumbed to the allure of sweet sleep.

    Mí mắt nặng trĩu của vận động viên kiệt sức cuối cùng cũng khép lại khi anh khuất phục trước sự quyến rũ của giấc ngủ ngọt ngào.

  • The little girl begged her mother to stay up longer, but the tired mom insisted that it was time to hit the hay.

    Cô bé nài nỉ mẹ cho mình thức thêm chút nữa, nhưng bà mẹ mệt mỏi nhất quyết cho rằng đã đến giờ đi ngủ.

  • Though he had a million things to do, Jake felt the call of sleep beckoning him, and he obliged, willing himself to close his eyes and forget everything except the peaceful blankness that surrounded him.

    Mặc dù có hàng triệu việc phải làm, Jake vẫn cảm thấy cơn buồn ngủ đang vẫy gọi, và anh đành phải nhắm mắt lại và quên hết mọi thứ ngoại trừ sự trống rỗng yên bình bao quanh anh.