Định nghĩa của từ lullaby

lullabynoun

lời ru

/ˈlʌləbaɪ//ˈlʌləbaɪ/

Nguồn gốc của từ "lullaby" có thể bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh trung đại "lullay", có nghĩa là "soothe" hoặc "console". Người ta tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "luller", có nghĩa tương tự. Thuật ngữ "lullaby" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 17 và có khả năng bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "lullen", có nghĩa là "ru ngủ" hoặc "lẩm bẩm". Từ "lullaby" dùng để chỉ một bài hát hoặc giai điệu êm dịu được hát để giúp trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ đi vào giấc ngủ. Nhịp điệu nhẹ nhàng và bản chất hát ru của những bài hát ru được cho là có tác dụng thư giãn đối với trẻ sơ sinh, giúp trẻ dễ ngủ hơn. Ngoài ý nghĩa ban đầu là an ủi hoặc xoa dịu, thuật ngữ "lullaby" còn ám chỉ một loại bài hát chậm, du dương cụ thể được thiết kế để giúp trẻ sơ sinh ngủ. Lời bài hát ru thường có giai điệu nhẹ nhàng, lặp đi lặp lại và nhịp điệu êm dịu, dễ ngủ, với những thông điệp trấn an được thiết kế để an ủi và xoa dịu trẻ. Nhìn chung, nguồn gốc của "lullaby" bắt nguồn sâu xa từ tập tục truyền thống là xoa dịu và an ủi trẻ nhỏ khi chúng chìm vào giấc ngủ, kết hợp các yếu tố của cả ca hát và ru ngủ để tạo ra một môi trường yên bình và thư giãn cho trẻ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningbài hát ru con

namespace
Ví dụ:
  • As the mother cradled her infant in her arms, she softly sang a lullaby to help the little one fall asleep.

    Khi người mẹ ôm đứa con sơ sinh trong tay, cô nhẹ nhàng hát một bài hát ru để giúp đứa bé chìm vào giấc ngủ.

  • The father hummed a gentle lullaby to soothe the crying baby, rocking him in the rocking chair until he finally drifted off to sleep.

    Người cha ngân nga một bài hát ru nhẹ nhàng để dỗ đứa bé đang khóc, đưa đứa bé ngồi trên ghế bập bênh cho đến khi đứa bé chìm vào giấc ngủ.

  • The lullaby played softly over the infant monitor as the new parents gazed upon the sleeping baby, feeling overwhelmed with love and gratitude.

    Bài hát ru nhẹ nhàng phát trên màn hình theo dõi trẻ sơ sinh khi cặp cha mẹ mới nhìn đứa bé đang ngủ, cảm thấy tràn ngập tình yêu thương và lòng biết ơn.

  • The caregiver crooned a soothing lullaby to the elderly woman, helping her relax and drift off to sleep for the night.

    Người chăm sóc đã hát một bài hát ru êm dịu cho bà lão, giúp bà thư giãn và chìm vào giấc ngủ suốt đêm.

  • The nurse whispered a lullaby in the ears of the deep-sleeping patient as part of the soothing therapy to help her recover more quickly.

    Y tá thì thầm một bài hát ru vào tai bệnh nhân đang ngủ say như một phần của liệu pháp xoa dịu để giúp cô ấy hồi phục nhanh hơn.

  • The mother's lullaby echoed through the nursery, as she sang it with such tenderness that her child slept soundly through the night.

    Lời ru của người mẹ vang vọng khắp phòng trẻ, khi bà hát một cách dịu dàng đến nỗi đứa con của bà ngủ say suốt đêm.

  • The grandfather played a sweet lullaby on his guitar as the baby stared at him with wonder and eventually fell into a peaceful slumber.

    Người ông chơi một bản nhạc ru ngọt ngào bằng cây đàn ghi-ta trong khi đứa bé nhìn ông với vẻ ngạc nhiên và cuối cùng chìm vào giấc ngủ yên bình.

  • The aunt's lullaby was different every time she sang it, yet equally heavenly, as she rocked the crying baby to sleep.

    Bài hát ru của người dì mỗi lần hát lại khác nhau, nhưng vẫn tuyệt vời như nhau khi cô ru đứa bé đang khóc ngủ.

  • The mother's lullaby lilted throughout the house, carrying sweet dreams for all who heard it.

    Bài hát ru của mẹ vang vọng khắp nhà, mang đến những giấc mơ ngọt ngào cho tất cả những ai nghe thấy.

  • The baby's lullaby reverberated through the bedroom, filling the room with peace and stillness, as the little one slept deeply into the night.

    Bài hát ru của em bé vang vọng khắp phòng ngủ, lấp đầy căn phòng bằng sự yên bình và tĩnh lặng, khi đứa trẻ ngủ say đến tận đêm.