Định nghĩa của từ narcolepsy

narcolepsynoun

chứng ngủ rũ

/ˈnɑːkəʊlepsi//ˈnɑːrkəʊlepsi/

Từ "narcolepsy" có nguồn gốc thú vị. Thuật ngữ này được đặt ra bởi bác sĩ thần kinh người Pháp François Blandin vào năm 1880. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "narke", có nghĩa là "numbness" hoặc "giấc ngủ", và "lepsy", có nghĩa là "seizure" hoặc "cơn tấn công". Blandin lấy từ này từ các cơn ngủ quá mức đột ngột và bất ngờ, đặc trưng của tình trạng mà ông đang nghiên cứu. Thuật ngữ "narcolepsy" được cộng đồng y khoa chính thức công nhận vào năm 1892 và đã được sử dụng để mô tả tình trạng này kể từ đó. Bệnh ngủ rũ là một rối loạn giấc ngủ mãn tính đặc trưng bởi tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày, các cơn ngủ đột ngột và suy giảm trí nhớ và kỹ năng ra quyết định.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng ngủ rũ

namespace
Ví dụ:
  • John's condition of narcolepsy makes it difficult for him to stay awake during the day and he often falls asleep unexpectedly.

    Tình trạng ngủ rũ của John khiến anh khó có thể tỉnh táo vào ban ngày và thường ngủ thiếp đi một cách bất ngờ.

  • After being diagnosed with narcolepsy, Sarah's sleep specialist recommended a schedule of frequent naps throughout the day to manage her excessive daytime sleepiness.

    Sau khi được chẩn đoán mắc chứng ngủ rũ, chuyên gia về giấc ngủ của Sarah đã khuyên cô nên ngủ trưa thường xuyên trong ngày để kiểm soát tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày.

  • In addition to excessive daytime sleepiness, people with narcolepsy may also experience sudden and uncontrollable episodes of cataplexy, causing them to collapse or lose muscle tone in response to strong emotions.

    Ngoài tình trạng buồn ngủ quá mức vào ban ngày, những người mắc chứng ngủ rũ cũng có thể bị các cơn tê liệt đột ngột và không kiểm soát được, khiến họ ngã quỵ hoặc mất trương lực cơ khi phản ứng với những cảm xúc mạnh.

  • The sufferer of narcolepsy, Mark, was often embarrassed by the effects of cataplexy, as he would suddenly drop his head or entire body during conversations with friends.

    Người mắc chứng ngủ rũ, Mark, thường cảm thấy xấu hổ vì những ảnh hưởng của chứng mất trương lực cơ, vì anh ấy đột nhiên cúi đầu hoặc toàn bộ cơ thể khi đang nói chuyện với bạn bè.

  • When Laura's family first noticed her symptoms, they assumed she was tired or lazy, but they soon realized she had narcolepsy when she fell asleep in the middle of dinner.

    Khi gia đình Laura lần đầu nhận thấy các triệu chứng của cô, họ cho rằng cô mệt mỏi hoặc lười biếng, nhưng họ sớm nhận ra cô mắc chứng ngủ rũ khi cô ngủ thiếp đi giữa bữa tối.

  • David's narcolepsy made it challenging for him to hold a job due to frequent naps throughout the day, which caused him to miss work or be less productive.

    Bệnh ngủ rũ của David khiến anh gặp khó khăn trong việc giữ công việc do phải ngủ trưa thường xuyên, khiến anh phải nghỉ làm hoặc làm việc kém hiệu quả.

  • Sarah's narcolepsy is also associated with sleep paralysis, a disorder that causes her to temporarily lose the ability to move or speak when she wakes up or falls asleep.

    Bệnh ngủ rũ của Sarah cũng liên quan đến chứng tê liệt khi ngủ, một chứng rối loạn khiến cô tạm thời mất khả năng cử động hoặc nói khi thức dậy hoặc ngủ thiếp đi.

  • Catherine's husband had grown frustrated with her narcolepsy, because she would suddenly fall asleep during intimate moments.

    Chồng của Catherine ngày càng thất vọng vì chứng ngủ rũ của cô, vì cô đột nhiên ngủ thiếp đi trong những khoảnh khắc thân mật.

  • Michael's narcolepsy also caused unexpected hallucinations and vivid nightmares, which often troubled him even when he was awake.

    Bệnh ngủ rũ của Michael cũng gây ra những ảo giác bất ngờ và những cơn ác mộng sống động, thường làm anh ấy lo lắng ngay cả khi đang tỉnh táo.

  • With the help of medication and lifestyle changes, Nathan was able to manage his narcolepsy and enjoy a normal life, albeit with the occasional nap during the day.

    Với sự trợ giúp của thuốc men và thay đổi lối sống, Nathan đã có thể kiểm soát chứng ngủ rũ của mình và tận hưởng cuộc sống bình thường, mặc dù thỉnh thoảng phải ngủ trưa.