Định nghĩa của từ snooze

snoozeverb

giấc ngủ ngắn

/snuːz//snuːz/

Nguồn gốc của từ "snooze" có thể bắt nguồn từ thế kỷ 19 khi nó ban đầu được sử dụng như tiếng lóng ở Hoa Kỳ và Vương quốc Anh. Thuật ngữ "snooze" được cho là bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "snussan", có nghĩa là "snore" hoặc "ngủ ồn ào". Cụm từ "to snussan" lần đầu tiên được ghi lại vào cuối thế kỷ 15 và thường được sử dụng để chỉ "ngáy to" hoặc "ngủ say". Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của thuật ngữ này đã phát triển để chỉ hành động trì hoãn một hành động hoặc sự kiện khó chịu hoặc không mong muốn. Trong bối cảnh đồng hồ báo thức, từ "snooze" lần đầu tiên được sử dụng vào những năm 1930 để mô tả tính năng cho phép người dùng trì hoãn tiếng chuông báo thức trong vài phút, cho phép họ ngủ trong thời gian ngắn hơn trước khi bị đánh thức trở lại. Nguồn gốc chính xác của từ cụ thể "snooze" trong ngữ cảnh này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có khả năng là nó thường được liên kết với trạng thái buồn ngủ, uể oải mà mọi người trải qua sau khi nhấn nút báo lại. Nhìn chung, từ "snooze" phản ánh xu hướng chung của con người là tránh những tình huống khó chịu hoặc không mong muốn, đặc biệt là khi chúng đòi hỏi chúng ta phải thức dậy hoặc bắt đầu làm việc sớm, và đã trở thành một phần thiết yếu trong vốn từ vựng hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ ngắn (ban ngày)

exampleto snooze time away: ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

type động từ

meaningngủ chợp đi một giấc ngắn; ngủ gà gật; ngủ ngày

exampleto snooze time away: ngủ cho qua thời gian; đà đẫn cho qua giờ

namespace
Ví dụ:
  • After hitting snooze for the third time, Jennifer finally dragged herself out of bed.

    Sau khi nhấn nút báo lại lần thứ ba, cuối cùng Jennifer cũng lê mình ra khỏi giường.

  • Tom set his alarm for 6:00 AM but couldn't resist the urge to snooze for another 30 minutes.

    Tom đặt báo thức lúc 6:00 sáng nhưng không thể cưỡng lại được sự thôi thúc muốn ngủ thêm 30 phút nữa.

  • Despite feeling groggy, Sarah snoozed her alarm once more before getting ready for work.

    Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, Sarah vẫn tắt báo thức một lần nữa trước khi chuẩn bị đi làm.

  • Mark's girlfriend complained that he snoozed his alarm for too long and ended up being late for their morning date.

    Bạn gái của Mark phàn nàn rằng anh ấy tắt báo thức quá lâu và dẫn đến việc đến muộn buổi hẹn hò vào sáng hôm sau.

  • Emily set multiple alarms to ensure she wouldn't oversleep, but still found herself hitting snooze repeatedly.

    Emily đã đặt nhiều báo thức để đảm bảo cô không ngủ quên, nhưng cô vẫn liên tục nhấn nút báo lại.

  • John had a busy day ahead of him, but he couldn't resist the temptation to snooze his alarm for just five minutes more.

    John sẽ có một ngày bận rộn phía trước, nhưng anh không thể cưỡng lại được sự cám dỗ muốn tắt báo thức thêm năm phút nữa.

  • After snoozing for the last time, David crawled out of bed, barely awake.

    Sau khi ngủ gật lần cuối, David bò ra khỏi giường, vẫn còn tỉnh táo.

  • Kelly's husband was always snoozing his alarm, and she finally had enough and threw it out of the window.

    Chồng của Kelly luôn tắt báo thức, và cuối cùng cô ấy đã chịu đựng đủ rồi và ném nó ra ngoài cửa sổ.

  • Tim set his alarm for 5:00 AM, but he couldn't help but snooze it until lunchtime.

    Tim đặt báo thức lúc 5:00 sáng, nhưng anh không thể không tắt báo thức cho đến giờ ăn trưa.

  • Justina knew that hitting snooze was only making things worse, but she couldn't resist the temptation to catch a few extra winks.

    Justina biết rằng nhấn nút báo lại chỉ khiến mọi thứ tệ hơn, nhưng cô không thể cưỡng lại được sự cám dỗ ngủ thêm vài giấc.