Định nghĩa của từ snore

snoreverb

ngáy

/snɔː(r)//snɔːr/

Nguồn gốc của từ "snore" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ để chỉ ngáy ngủ là "hnaoran", bắt nguồn từ các từ "hnā-" có nghĩa là "sleep" và "-ōrān" có nghĩa là "crying" hoặc "tạo ra tiếng ồn". Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi do ảnh hưởng của các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Anh trung đại, từ này được viết là "snorer(e)n," với tiền tố "sne-" đại diện cho từ tiếng Bắc Âu cổ để chỉ "sneeze" hoặc "ho". Điều này phản ánh thực tế là ngáy ngủ thường được so sánh với tiếng ho to, khó chịu. "e" cuối cùng trong từ đã bị loại bỏ trong thời kỳ tiếng Anh hiện đại ban đầu, dẫn đến cách viết hiện đại là "snore." Cách phát âm của từ này cũng đã thay đổi theo thời gian, với trọng âm hiện nay rơi vào âm tiết thứ hai thay vì âm tiết đầu tiên. Nhìn chung, nguồn gốc của từ "snore" phản ánh sự khó chịu lâu đời mà chứng ngáy ngủ gây ra cho mọi người trong suốt chiều dài lịch sử, với sự phát triển của thuật ngữ này chỉ ra một lời phàn nàn phổ biến về những âm thanh lớn, gây gián đoạn phát ra trong khi ngủ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng ngáy

exampleto snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình

exampleto snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

exampleto snore away the morning: ngủ hết buổi sáng

type động từ

meaningngáy

exampleto snore oneself awake: thức dậy vì tiếng ngáy của mình

exampleto snore oneself into a nightmare: vừa nằm mê vừa ngáy khò khò

exampleto snore away the morning: ngủ hết buổi sáng

namespace
Ví dụ:
  • Last night, my husband snored loudly throughout the entire night, keeping me up and preventing me from getting a good night's sleep.

    Đêm qua, chồng tôi ngáy rất to suốt đêm, làm tôi mất ngủ và không có được giấc ngủ ngon.

  • I nudged my roommate, hoping she would stop snoring, but it seemed to only make her snore louder.

    Tôi khẽ huých bạn cùng phòng với hy vọng cô ấy sẽ ngừng ngáy, nhưng có vẻ như điều đó chỉ khiến cô ấy ngáy to hơn.

  • My brother's snoring echoed through the house, waking up our parents and disrupting the entire household's sleep.

    Tiếng ngáy của anh trai tôi vang khắp nhà, đánh thức bố mẹ tôi và làm gián đoạn giấc ngủ của cả nhà.

  • The bed next to mine was empty, but I still heard snoring coming from that direction - it must have been the guy in the adjacent room.

    Chiếc giường bên cạnh tôi trống, nhưng tôi vẫn nghe thấy tiếng ngáy phát ra từ hướng đó - chắc là của anh chàng ở phòng bên cạnh.

  • I tried everything to stop my snoring - sleeping on my side, propping myself up with pillows, but nothing seemed to work.

    Tôi đã thử mọi cách để ngừng ngáy - ngủ nghiêng, kê gối cao nhưng dường như không có cách nào hiệu quả.

  • My friend's snoring was so bad that I had to let her know she should consider seeing a doctor about it.

    Tiếng ngáy của bạn tôi tệ đến mức tôi phải bảo cô ấy nên cân nhắc đến việc đi khám bác sĩ.

  • The doctor suggested that my aunt might have sleep apnea, as her snoring was so loud and frequent.

    Bác sĩ cho rằng dì tôi có thể bị ngưng thở khi ngủ vì tiếng ngáy của dì rất to và thường xuyên.

  • My grandmother's snoring was a constant feature of her elderly years - it was as much a part of her as her wrinkles.

    Tiếng ngáy của bà tôi là một đặc điểm thường trực trong những năm tháng tuổi già của bà - nó là một phần của bà cũng như nếp nhăn của bà vậy.

  • The noise from my neighbor's snoring was so loud that it sounded like a buzz saw, piercing my eardrums and making it impossible to sleep.

    Tiếng ngáy của hàng xóm lớn đến nỗi nghe như tiếng cưa máy, xuyên thủng màng nhĩ khiến tôi không thể ngủ được.

  • My grandpa could sleep through anything - the sound of his snoring was a lullaby to me as a child, but as an adult, it kept me up all night.

    Ông tôi có thể ngủ bất chấp mọi thứ - tiếng ngáy của ông giống như một bài hát ru đối với tôi khi còn nhỏ, nhưng khi đã trưởng thành, nó khiến tôi thức trắng đêm.