Định nghĩa của từ insomnia

insomnianoun

mất ngủ

/ɪnˈsɒmniə//ɪnˈsɑːmniə/

Từ "insomnia" có nguồn gốc từ tiếng Latin và tiếng Hy Lạp. Từ tiếng Latin "insomnus" có nghĩa là "sleepless" và bắt nguồn từ tiền tố "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "đối lập với") và từ tiếng Latin "somnus", có nghĩa là "ngủ". Thuật ngữ tiếng Hy Lạp "hypnos", cũng có nghĩa là "ngủ", có một động từ liên quan "hypnoo", có nghĩa là "ngủ thiếp đi". Từ những gốc rễ này, thuật ngữ "insomnia" xuất hiện vào thế kỷ 15 để mô tả tình trạng không thể ngủ hoặc thức lâu hơn bình thường. Ở thời hiện đại, mất ngủ được coi là một rối loạn giấc ngủ đặc trưng bởi khó ngủ hoặc khó duy trì giấc ngủ, dẫn đến suy giảm chức năng ban ngày và chất lượng cuộc sống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(y học) chứng mất ngủ

namespace
Ví dụ:
  • Mary has been struggling with insomnia for months, finding it difficult to fall asleep at night and waking up frequently throughout the night.

    Mary đã phải vật lộn với chứng mất ngủ trong nhiều tháng, cô ấy thấy khó ngủ vào ban đêm và thường xuyên thức giấc suốt đêm.

  • Jake's insomnia has reached a critical point, as he has gone without sleep for nearly 48 hours and is beginning to feel the physical effects.

    Chứng mất ngủ của Jake đã lên đến mức nghiêm trọng, vì anh đã không ngủ trong gần 48 giờ và bắt đầu cảm thấy những ảnh hưởng về mặt thể chất.

  • Despite taking sleeping pills, Sarah's insomnia persists, making her feel constantly exhausted during the day.

    Mặc dù đã uống thuốc ngủ, chứng mất ngủ của Sarah vẫn tiếp diễn, khiến cô luôn cảm thấy kiệt sức vào ban ngày.

  • Adam's insomnia is interfering with his work and personal life, as he is unable to concentrate during the day due to lack of sleep.

    Chứng mất ngủ của Adam đang ảnh hưởng đến công việc và cuộc sống cá nhân của anh, vì anh không thể tập trung vào ban ngày do thiếu ngủ.

  • After a full day of being awake due to insomnia, Emily found herself dozing off during a meeting, illustrating the negative effects sleep deprivation can have.

    Sau một ngày thức trắng vì mất ngủ, Emily thấy mình ngủ gật trong một cuộc họp, minh họa cho những tác động tiêu cực của việc thiếu ngủ.

  • The cause of Lisa's insomnia is unknown, as she has visited several doctors and undergone various tests, but they have all been unsuccessful in finding a solution.

    Nguyên nhân gây ra chứng mất ngủ của Lisa vẫn chưa được biết rõ vì cô đã đến gặp nhiều bác sĩ và trải qua nhiều xét nghiệm khác nhau, nhưng tất cả đều không tìm ra được giải pháp.

  • In an effort to address his insomnia, Mark started a new meditation routine, which has helped him feel more relaxed and better equipped to fall asleep at night.

    Trong nỗ lực giải quyết chứng mất ngủ của mình, Mark đã bắt đầu một thói quen thiền mới, giúp anh cảm thấy thư giãn hơn và dễ ngủ hơn vào ban đêm.

  • After years of dealing with insomnia, Debra began seeking therapy, hoping to uncover any underlying emotional issues that may be contributing to her sleep difficulties.

    Sau nhiều năm phải vật lộn với chứng mất ngủ, Debra bắt đầu tìm kiếm liệu pháp điều trị với hy vọng tìm ra bất kỳ vấn đề cảm xúc tiềm ẩn nào có thể góp phần gây ra tình trạng khó ngủ của cô.

  • While therapies like cognitive-behavioral therapy and medication have shown promise in treating insomnia, some individuals find little relief and must continue to struggle with sleeplessness.

    Trong khi các liệu pháp như liệu pháp nhận thức hành vi và thuốc đã cho thấy hiệu quả trong điều trị chứng mất ngủ, một số người vẫn không thấy thuyên giảm và phải tiếp tục vật lộn với chứng mất ngủ.

  • Since experiencing a particularly bad bout of insomnia, Rachel has dedicated herself to learning more about the condition and the various strategies used to treat it, hoping to gain new insights into how she might better manage her sleep difficulties.

    Kể từ khi trải qua cơn mất ngủ đặc biệt tồi tệ, Rachel đã dành thời gian tìm hiểu thêm về tình trạng này và các phương pháp điều trị khác nhau, với hy vọng có được những hiểu biết mới về cách cô có thể kiểm soát tốt hơn những khó khăn về giấc ngủ của mình.