Định nghĩa của từ bedtime

bedtimenoun

giờ đi ngủ, giờ ngủ

/ˈbɛdtʌɪm/

Định nghĩa của từ undefined

"Bedtime" là một từ tương đối hiện đại, xuất hiện vào thế kỷ 16. Nó kết hợp từ tiếng Anh cổ "bed" với "time", bản thân từ này có nguồn gốc từ "tekm" trong tiếng Ấn-Âu nguyên thủy. Sự kết hợp này phản ánh khái niệm đơn giản nhưng quan trọng về thời gian dành cho việc đi ngủ, một thông lệ đã tồn tại trong suốt lịch sử loài người. Trong khi thời gian cụ thể của giờ đi ngủ thay đổi tùy theo nền văn hóa và thời đại, thì khái niệm về thời gian được chỉ định để nghỉ ngơi vẫn luôn là một hằng số, tạo ra từ "bedtime." đơn giản và lâu dài

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiờ đi ngủ

namespace
Ví dụ:
  • Sarah's bedtime routine usually involves bathing, storytime, and crawling into bed with a favorite stuffed animal.

    Thói quen trước khi đi ngủ của Sarah thường bao gồm tắm rửa, kể chuyện và chui vào giường với con thú nhồi bông yêu thích.

  • To ensure a good night's sleep, Emily tries to wind down by dimming the lights, turning off electronics, and relaxing in bed with a cup of chamomile tea.

    Để đảm bảo có một giấc ngủ ngon, Emily cố gắng thư giãn bằng cách làm mờ đèn, tắt các thiết bị điện tử và thư giãn trên giường với một tách trà hoa cúc.

  • After spending the evening playing video games, Jake reluctantly heads to bed, dragging his feet and groaning all the way.

    Sau khi dành cả buổi tối để chơi trò chơi điện tử, Jake miễn cưỡng đi ngủ, lê chân và rên rỉ suốt dọc đường.

  • The sound of crickets chirping and leaves rustling in the wind lulls Olivia to sleep as she settles into bed, feeling grateful for the peacefulness of the small town where she lives.

    Tiếng dế kêu và tiếng lá xào xạc trong gió ru Olivia vào giấc ngủ khi cô nằm trên giường, cảm thấy biết ơn sự yên bình của thị trấn nhỏ nơi cô đang sống.

  • Before drifting off to sleep, Tom practices deep breathing and meditation techniques to quiet his mind and calm his racing thoughts.

    Trước khi chìm vào giấc ngủ, Tom thực hành các kỹ thuật thở sâu và thiền để làm dịu tâm trí và xoa dịu những suy nghĩ hỗn loạn.

  • As part of their bedtime ritual, Maria reads aloud to her children, pointing to each word and encouraging them to follow along.

    Như một phần trong nghi thức trước khi đi ngủ, Maria đọc to cho các con nghe, chỉ vào từng từ và khuyến khích chúng theo dõi.

  • As Maria tucks her kids into bed, she shares kind words and loving cuddles, making sure each child is safe, secure, and ready to face the world the next day.

    Khi Maria dỗ các con đi ngủ, cô dành cho chúng những lời động viên và những cái ôm trìu mến, đảm bảo rằng mỗi đứa trẻ đều an toàn, được bảo vệ và sẵn sàng đối mặt với thế giới vào ngày hôm sau.

  • When Sophia can't fall asleep due to insomnia, she practices calming visualization exercises, picturing a peaceful beach or a serene forest scene in her mind's eye.

    Khi Sophia không thể ngủ được vì mất ngủ, cô ấy sẽ thực hành các bài tập hình dung giúp bình tĩnh, hình dung ra một bãi biển yên bình hoặc một khu rừng thanh bình trong tâm trí.

  • Serving as a mother figure for her hearing-impaired nephew, Ana signs systematic bedtime stories to help build his vocabulary and facilitate a better night's rest.

    Với vai trò là người mẹ của đứa cháu trai khiếm thính, Ana đọc những câu chuyện trước khi đi ngủ một cách có hệ thống để giúp cháu xây dựng vốn từ vựng và có một giấc ngủ ngon hơn.

  • After dishes are done and cleaning is complete, Susan climbs into bed wearing comfortable pajamas and sinks into the coziness and comfort of a warm, inviting quilt.

    Sau khi rửa bát và lau dọn xong, Susan leo lên giường trong bộ đồ ngủ thoải mái và chìm vào sự ấm áp, dễ chịu của chiếc chăn ấm áp, hấp dẫn.