danh từ
giấc ngủ ngắn
nội động từ
chợp mắt đi một tí
ngày
/ˈkætnæp//ˈkætnæp/Nguồn gốc của "catnap" vẫn còn là một bí ẩn, nhưng có thể xuất phát từ việc quan sát những chú mèo ngủ những giấc ngắn, nhẹ. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào khoảng thế kỷ 16, với cách sử dụng sớm nhất được biết đến là để mô tả "giấc ngủ ngắn của mèo". Điều này cho thấy thuật ngữ này ban đầu mang tính mô tả, nhấn mạnh thói quen ngủ nhanh, nông của loài mèo. Mặc dù từ nguyên chính xác vẫn chưa rõ ràng, nhưng mối liên hệ với mèo và kiểu ngủ của chúng là không thể phủ nhận, khiến "catnap" trở thành thuật ngữ phù hợp để chỉ giấc ngủ ngắn, nhẹ.
danh từ
giấc ngủ ngắn
nội động từ
chợp mắt đi một tí
Sau một ngày dài làm việc, Sarah quyết định chợp mắt một lát trước khi chuẩn bị bữa tối.
Giấc ngủ trưa của Michael trên ghế dài bị gián đoạn bởi tiếng chuông điện thoại.
Tiếng khóc liên tục của đứa bé khiến Emily kiệt sức và cô phải ngủ nhiều giấc trong ngày.
Trong giờ nghỉ trưa, Karen nhắm mắt ngủ một giấc để lấy lại sức cho buổi chiều làm việc phía trước.
Sức nóng của mặt trời khiến John khó có thể tỉnh táo nên anh ngủ trưa trên ban công.
Giấc ngủ ngắn của Emma trước cuộc họp tỏ ra cực kỳ có lợi vì cô ấy có thể suy nghĩ rõ ràng hơn trong khi thuyết trình.
Sau một đêm trằn trọc, Jessica chợp mắt một lát để nạp lại năng lượng cho ngày hôm sau.
Khi bọn trẻ ngủ trưa, Adam cũng tranh thủ chợp mắt một lát để bù lại giấc ngủ cần thiết.
Buổi họp động não kéo dài của nhóm khiến Mark cảm thấy kiệt sức, vì vậy anh nhanh chóng nhắm mắt lại và chợp mắt một lát để đầu óc tỉnh táo.
Giấc ngủ ngắn của Rachel đã giúp cô ấy chăm chỉ chuẩn bị cho bài thuyết trình của mình và cô ấy đã hoàn thành xuất sắc.
All matches