danh từ
sự mỏng (vải)
sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)
Sleaziness
/ˈsliːzinəs//ˈsliːzinəs/Từ "sleaziness" bắt nguồn từ thuật ngữ lóng thế kỷ 19 "sleazy", ban đầu dùng để chỉ thứ gì đó rẻ tiền, mỏng manh hoặc chất lượng kém. Từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "slee", có nghĩa là "loose" hoặc "lười biếng". Theo thời gian, "sleazy" có thêm nghĩa là vô đạo đức hoặc mất uy tín. Đến đầu thế kỷ 20, nó được dùng để mô tả các doanh nghiệp mờ ám, quán bar hạng thấp và những người có nhân cách đáng ngờ. "Sleaziness" trở thành thuật ngữ phổ biến vào những năm 1960 và 1970, phản ánh nhận thức ngày càng tăng về các vấn đề xã hội như bóc lột và tham nhũng.
danh từ
sự mỏng (vải)
sự nhếch nhác, sự nhớp nhúa; sự bẩn thỉu và không đứng đắn (nhất là về một nơi)
the fact of being dirty, unpleasant and not socially acceptable, especially because sex is involved
thực tế là bẩn thỉu, khó chịu và không được xã hội chấp nhận, đặc biệt là vì có liên quan đến tình dục
sự nhếch nhác kinh tởm của quán bar
the fact of being immoral or unpleasant in character
thực tế là vô đạo đức hoặc khó chịu trong tính cách
Thủ tướng đã thất vọng vì sự nhếch nhác của nội các của mình.