tính từ
rẻ, rẻ tiền; đi tàu xe hạng ít tiền
to get (buy) something cheap: mua vật gì rẻ
to sell something cheap: bán vật gì rẻ
a cheap jest: trò đùa rẻ tiền
ít giá trị, xấu
hời hợt không thành thật
cheap flattery: sự tâng bốc không thành thật
phó từ
rẻ, rẻ mạt; hạ, hạ giá
to get (buy) something cheap: mua vật gì rẻ
to sell something cheap: bán vật gì rẻ
a cheap jest: trò đùa rẻ tiền