Định nghĩa của từ exploitative

exploitativeadjective

bóc lột

/ɪkˈsplɔɪtətɪv//ɪkˈsplɔɪtətɪv/

Từ "exploitative" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expolium" vào thế kỷ 15, có nghĩa là "spoil" hoặc "chiến lợi phẩm". Thuật ngữ tiếng Latin này bắt nguồn từ động từ "exploitare", có nghĩa là "cướp bóc" hoặc "cướp phá". Từ đó, từ "exploitative" phát triển trong tiếng Anh để mô tả hành vi lợi dụng ai đó hoặc thứ gì đó để đạt được lợi ích cho riêng mình, thường là theo cách tàn nhẫn hoặc không công bằng. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "exploitation" xuất hiện, ám chỉ hành vi cướp bóc hoặc cướp bóc. Theo thời gian, tính từ "exploitative" xuất hiện để mô tả các đặc điểm hoặc hoạt động khai thác. Ngày nay, từ "exploitative" thường được sử dụng để chỉ những hành vi hoặc hệ thống ưu tiên lợi ích của một nhóm hơn lợi ích của nhóm khác, thường dẫn đến tổn hại hoặc bất công.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem exploit

namespace
Ví dụ:
  • The company's labor practices have been labeled as exploitative, as they pay their workers significantly less than the industry average.

    Chính sách lao động của công ty bị coi là bóc lột vì họ trả lương cho công nhân thấp hơn đáng kể so với mức trung bình của ngành.

  • The movie's use of child actors in sexually explicit scenes has been criticized as exploitative and legally questionable.

    Việc bộ phim sử dụng diễn viên nhí trong các cảnh khiêu dâm đã bị chỉ trích là mang tính bóc lột và có thể bị coi là vi phạm pháp luật.

  • The photographer's demand for naked photos in exchange for partnership opportunities was deemed exploitative and prompted a social media backlash.

    Yêu cầu của nhiếp ảnh gia về những bức ảnh khỏa thân để đổi lấy cơ hội hợp tác bị coi là hành vi bóc lột và gây ra phản ứng dữ dội trên mạng xã hội.

  • The charity's fundraising campaigns have come under fire for being exploitative, with allegations that the majority of donations were not being used to help the intended beneficiaries.

    Các chiến dịch gây quỹ từ thiện đã bị chỉ trích vì mang tính bóc lột, với cáo buộc rằng phần lớn số tiền quyên góp không được sử dụng để giúp đỡ những người thụ hưởng dự kiến.

  • The celebrity's use of their personal struggles as a means of promoting their latest album has been labeled exploitative, particularly by those who have suffered similar issues in private.

    Việc người nổi tiếng lợi dụng những khó khăn cá nhân để quảng bá cho album mới nhất của mình đã bị coi là hành vi bóc lột, đặc biệt là bởi những người từng phải chịu đựng những vấn đề tương tự trong cuộc sống riêng tư.

  • The politician's proposal to cut public services for low-income communities was called exploitative, as it disproportionately affected the most vulnerable members of society.

    Đề xuất cắt giảm các dịch vụ công cho cộng đồng thu nhập thấp của chính trị gia này bị coi là bóc lột vì nó ảnh hưởng không cân xứng đến những thành viên dễ bị tổn thương nhất trong xã hội.

  • The public relations campaign launched by the fast food chain was criticized as exploitative, as it exploited the emotions of bereaved parents to promote their latest product.

    Chiến dịch quan hệ công chúng do chuỗi thức ăn nhanh này phát động đã bị chỉ trích là lợi dụng, vì nó lợi dụng cảm xúc của những bậc cha mẹ đau buồn để quảng bá cho sản phẩm mới nhất của họ.

  • The influencer's frequent use of unrealistic body standards in their posts sparked debate, with some labeling it as exploitative towards those struggling with body image issues.

    Việc người có sức ảnh hưởng thường xuyên sử dụng các tiêu chuẩn cơ thể không thực tế trong các bài đăng của họ đã gây ra tranh cãi, một số người cho rằng đó là hành vi lợi dụng những người đang phải vật lộn với vấn đề về hình ảnh cơ thể.

  • The artist's latest exhibition was criticized as exploitative, with accusations that the works contained appropriated cultural symbols and imagery.

    Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ này bị chỉ trích là bóc lột, với cáo buộc rằng các tác phẩm có chứa hình ảnh và biểu tượng văn hóa chiếm đoạt.

  • The research institute's participation in human subject experiments that failed to provide adequate compensation or protections was deemed exploitative by many in the academic community.

    Nhiều người trong cộng đồng học thuật cho rằng sự tham gia của viện nghiên cứu vào các thí nghiệm trên con người mà không cung cấp chế độ bồi thường hoặc bảo vệ thỏa đáng là hành vi bóc lột.