Định nghĩa của từ dodgy

dodgyadjective

tinh ranh

/ˈdɒdʒi//ˈdɑːdʒi/

Từ "dodgy" có một lịch sử thú vị. Nó bắt nguồn từ giữa thế kỷ 19 ở Vương quốc Anh, cụ thể là ở East End của London. Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tên "Dodgson", một họ phổ biến trong cộng đồng tiếng lóng vần Cockney. Trong tiếng lóng vần, "Dodgson" được gieo vần với "codger", có nghĩa là "dodgy" hoặc "có thể nghi ngờ". Theo thời gian, thuật ngữ này chuyển thành "dodgy," và nghĩa của nó mở rộng để bao gồm bất kỳ điều gì đáng ngờ hoặc không đáng tin cậy. Vào đầu thế kỷ 20, "dodgy" bắt đầu trở nên phổ biến như một thuật ngữ lóng, đặc biệt là trong số những người lao động ở London. Ngày nay, "dodgy" được sử dụng rộng rãi ở Vương quốc Anh và Úc để mô tả một điều gì đó đáng ngờ, mờ ám hoặc có chất lượng đáng ngờ.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtinh ranh, láu cá, lắm mưu; khéo lẩn tránh, khéo thoái thác

namespace

seeming or likely to be dishonest

có vẻ hoặc có khả năng là không trung thực

Ví dụ:
  • He made a lot of money, using some very dodgy methods.

    Ông ta đã kiếm được rất nhiều tiền bằng một số phương pháp rất gian dối.

  • I don't want to get involved in anything dodgy.

    Tôi không muốn dính líu vào bất cứ chuyện gì mờ ám.

  • Travel websites that offer dodgy deals have been uncovered in a worldwide investigation.

    Một cuộc điều tra toàn cầu đã phát hiện ra các trang web du lịch cung cấp các giao dịch gian lận.

Từ, cụm từ liên quan

not working well; not in good condition

không hoạt động tốt; không trong tình trạng tốt

Ví dụ:
  • I can't play—I've got a dodgy knee.

    Tôi không thể chơi được vì đầu gối tôi bị đau.

  • The marriage had been distinctly dodgy for a long time.

    Cuộc hôn nhân này thực sự không ổn định trong một thời gian dài.

involving risk, danger or difficulty

liên quan đến rủi ro, nguy hiểm hoặc khó khăn

Ví dụ:
  • If you get into any dodgy situations, call me.

    Nếu bạn gặp phải bất kỳ tình huống nguy hiểm nào, hãy gọi cho tôi.

  • We had a few dodgy moments at the start, but everything went well in the end.

    Chúng tôi đã gặp một vài khó khăn lúc đầu, nhưng cuối cùng mọi việc đều ổn thỏa.