Định nghĩa của từ slake

slakeverb

dốc

/sleɪk//sleɪk/

Từ "slake" có nguồn gốc từ nguyên thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "esclaker", có nghĩa là "làm nguội" hoặc "to slake." Từ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ tiếng Latin "excludere", có nghĩa là "tắt" hoặc "loại trừ". Trong ngôn ngữ học, điều này được gọi là sự thay đổi ngữ nghĩa, trong đó nghĩa của một từ thay đổi theo thời gian. Trong tiếng Anh trung đại, "slake" mang nghĩa là "làm thỏa mãn" hoặc "làm nguội", thường được sử dụng trong ngữ cảnh khát hoặc đói. Ví dụ: "to slake one's thirst" hoặc "to slake one's hunger." Ngày nay, từ "slake" chủ yếu được sử dụng trong văn viết và lời nói không trang trọng, thường ở các cụm từ như "to slake your curiosity" hoặc "to slake one's desire." Mặc dù ít được sử dụng, nhưng từ "slake" vẫn gợi lên cảm giác thỏa mãn và viên mãn.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn

exampleto slake one's thirst: làm cho đỡ khát, giải khát

exampleto slake a revenge: trả thù

meaningtôi (vôi)

namespace

to drink so that you no longer feel thirsty

uống để không còn cảm thấy khát

Ví dụ:
  • After days of thirst, the camels slaked their parched throats at the oasis.

    Sau nhiều ngày khát nước, đàn lạc đà đã giải khát cổ họng khô khốc của mình tại ốc đảo.

  • The raging fire soon began to slake as the water poured onto it.

    Ngọn lửa dữ dội nhanh chóng tắt dần khi nước được đổ vào.

  • The hot summer sun left the hikers yearning for a drink to slake their thirst.

    Ánh nắng nóng của mùa hè khiến những người đi bộ đường dài thèm khát một thức uống để giải cơn khát.

  • The parched travelers found solace in the nearby stream, slaking their thirst until they reached their destination.

    Những lữ khách khát nước tìm thấy sự an ủi ở dòng suối gần đó, giải tỏa cơn khát cho đến khi đến đích.

  • The sweltering heat was finally slaked when the ice-cold drinks arrived.

    Cái nóng oi ả cuối cùng cũng được giải tỏa khi những thức uống mát lạnh được mang đến.

Từ, cụm từ liên quan

to satisfy a desire

để thỏa mãn một mong muốn