Định nghĩa của từ douse

douseverb

ngâm

/daʊs//daʊs/

Từ "douse" có nguồn gốc rất thú vị. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dusian", có nghĩa là "dập tắt" hoặc "trấn áp". Động từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*duhsiz", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "duschen", có nghĩa là "làm ướt" hoặc "làm bắn tung tóe". Vào thế kỷ 14, từ tiếng Anh trung đại "dousen" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "làm ướt" hoặc "làm ẩm". Theo thời gian, nghĩa của "douse" được mở rộng thành "dập tắt bằng cách sử dụng nước" hoặc "dập tắt hoặc dập tắt một cái gì đó, chẳng hạn như ngọn lửa hoặc một niềm đam mê". Ngày nay, từ "douse" thường được sử dụng để mô tả hành động dập tắt đám cháy, cũng như để trấn áp hoặc dập tắt một cái gì đó, chẳng hạn như niềm đam mê hoặc cảm xúc. Mặc dù đã có sự tiến hóa, từ "douse" vẫn giữ nguyên nguồn gốc từ khái niệm tiếng Anh cổ là dập tắt hoặc đàn áp.

Tóm Tắt

type ngoại động từ ((cũng) dowse)

meaning(hàng hải) hạ (buồm)

meaningđóng (cửa sổ ở thành tàu)

meaningtắt (đèn)

namespace

to stop a fire from burning by pouring water over it; to put out a light

ngăn lửa cháy bằng cách đổ nước lên trên; để tắt đèn

Ví dụ:
  • He doused the flames with a fire extinguisher.

    Anh ta dùng bình cứu hỏa dập tắt ngọn lửa.

to pour a lot of liquid over somebody/something; to soak somebody/something in liquid

đổ nhiều chất lỏng lên ai/cái gì; ngâm ai/cái gì trong chất lỏng

Ví dụ:
  • The car was doused in petrol and set alight.

    Chiếc xe bị đổ xăng rồi đốt cháy.

  • The horses are doused with buckets of cold water.

    Những con ngựa được dội những xô nước lạnh.

Từ, cụm từ liên quan

All matches