ngoại động từ
nới ra, làm lỏng ra, làm long ra, lơi ra
to loosen a screw: nới lỏng một cái đinh ốc
xới cho (đất) xốp lên, làm cho (đất) tơi ra
(y học) làm cho nhuận (tràng); làm cho long (đờm)
nội động từ
lỏng ra, giãn ra, lơi ra, long ra
to loosen a screw: nới lỏng một cái đinh ốc
(như) to loose someone's tongue ((xem) loose)