Định nghĩa của từ sprawl

sprawlverb

ngổn ngang

/sprɔːl//sprɔːl/

Từ "sprawl" ban đầu dùng để chỉ một thuật ngữ quân sự, cụ thể là trong bối cảnh chuẩn bị phòng thủ. Vào những năm 1930, nhà lý thuyết quân sự người Anh J.F.C. Fuller đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả chiến thuật phân tán quân đội và vũ khí trên một khu vực rộng lớn để ngăn chặn một cuộc tấn công bất ngờ từ kẻ thù. Vào thời kỳ hậu Thế chiến II, các nhà quy hoạch đô thị đã áp dụng thuật ngữ này để mô tả xu hướng mở rộng vùng ngoại ô ngày càng tăng vào các khu vực trước đây chưa phát triển. Các vùng ngoại ô bắt đầu mở rộng ra bên ngoài, chiếm dụng đất nông nghiệp và các vùng đất chưa phát triển khác khi các thành phố mở rộng ra ngoài ranh giới của chúng. Loại hình phát triển mật độ thấp này dẫn đến sự gia tăng sự phụ thuộc vào ô tô, thời gian di chuyển tăng lên và cảnh quan rộng lớn đã loại bỏ vẻ đẹp tự nhiên phù hợp để trồng cây cho mục đích thương mại. Do đó, "sprawl" đã định nghĩa một loạt các vấn đề phát triển đô thị, bao gồm việc sử dụng tài nguyên không hiệu quả, suy thoái môi trường và bất bình đẳng xã hội. Từ này vẫn là một thuật ngữ quan trọng trong quy hoạch đô thị và chính sách giao thông, với các chính sách như chủ nghĩa đô thị nhỏ gọn được đề xuất như một sự đối trọng với sự phát triển đô thị tràn lan. Tóm lại, từ "sprawl" có nguồn gốc từ một chiến thuật quân sự và sau đó được dùng để mô tả các mô hình phát triển mật độ thấp, đang mở rộng đặc trưng của nhiều vùng ngoại ô đương đại. Ý nghĩa cộng hưởng tiêu cực của nó phản ánh mối quan ngại về tác động phá hoại của sự phát triển đô thị tràn lan đối với phúc lợi xã hội, kinh tế và môi trường.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự nằm dài ra, sự nằm ườn ra; tư thế uể oải

meaningsự vươn vai

type động từ

meaningnằm dài ra, nằm ườn ra

meaningvươn vai

meaningnguệch ngoạc (chữ viết)

namespace

to sit, lie or fall with your arms and legs spread out in a relaxed or careless way

ngồi, nằm hoặc ngã với tay và chân dang rộng một cách thoải mái hoặc bất cẩn

Ví dụ:
  • He was sprawling in an armchair in front of the TV.

    Anh đang nằm dài trên ghế bành trước TV.

  • Something hit her and sent her sprawling to the ground.

    Có thứ gì đó va vào cô và khiến cô ngã nhào xuống đất.

  • I tripped and went sprawling.

    Tôi vấp ngã và nằm dài ra.

  • The city's rapid expansion has led to a devastating sprawl of skyscrapers, highways, and concrete jungles, destroying once-beautiful natural landscapes in the process.

    Sự mở rộng nhanh chóng của thành phố đã dẫn đến sự phát triển tràn lan của các tòa nhà chọc trời, đường cao tốc và các khu rừng bê tông, đồng thời phá hủy cảnh quan thiên nhiên vốn tươi đẹp.

  • As the population grows, suburban sprawl becomes an increasingly pressing issue, with the urban fringe expanding further and further away from the city center.

    Khi dân số tăng lên, tình trạng đô thị hóa tràn lan trở thành vấn đề ngày càng cấp bách, khi vùng ngoại ô mở rộng ngày càng xa trung tâm thành phố.

Ví dụ bổ sung:
  • She found him sprawled across the doorstep.

    Cô tìm thấy anh nằm dài trên ngưỡng cửa.

  • She lay sprawled across the bed.

    Cô nằm dài trên giường.

  • She sprawled lazily in an armchair.

    Cô uể oải nằm dài trên chiếc ghế bành.

  • She went sprawling across the boat.

    Cô ấy nằm dài trên thuyền.

  • The blow sent him sprawling.

    Cú đánh khiến anh ta ngã nhào.

to spread in an untidy way; to cover a large area

lan truyền một cách lộn xộn; để bao phủ một khu vực rộng lớn

Ví dụ:
  • The town sprawled along the side of the lake.

    Thị trấn trải dài dọc theo bờ hồ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches