danh từ
sự rơi tõm; tiếng rơi tõm
(từ lóng) sự thất bại
to come to a flop: thất bại (vở kịch...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chỗ ngủ
to flop into a chair: ngồi phịch xuống ghế
nội động từ
lắc lư
đi lạch bạch
to come to a flop: thất bại (vở kịch...)
ngồi xuống
to flop into a chair: ngồi phịch xuống ghế