nội động từ sat
ngồi
to sit a horse well: ngồi vững trên lưng ngựa
to sit still: ngồi yên
to sit in state: ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
đậu (chim)
to sit a child on the table: đặt đứa bé ngồi lên bàn
ấp (gà mái)
to sit for Hanoi: đại diện cho Hà nội (quốc hội)
the hen wants to sit: gà muốn ấp
ngoại động từ
ngồi, cưỡi
to sit a horse well: ngồi vững trên lưng ngựa
to sit still: ngồi yên
to sit in state: ngồi chễm chệ, ngồi oai vệ
đặt (đứa trẻ) ngồi
to sit a child on the table: đặt đứa bé ngồi lên bàn
đại diện cho
to sit for Hanoi: đại diện cho Hà nội (quốc hội)
the hen wants to sit: gà muốn ấp