phó từ
yên lặng, âm thầm
thầm lặng
/ˈsaɪləntli//ˈsaɪləntli/Từ "silently" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sīlean," có nghĩa là "nói nhẹ nhàng". Hậu tố "ly" được thêm vào để tạo thành trạng từ, biểu thị "theo cách nào đó". Theo thời gian, nghĩa đã phát triển từ "softly" thành "không có âm thanh". Sự thay đổi này có thể bị ảnh hưởng bởi sự liên kết của "silence" với sự vắng mặt của giọng nói. Do đó, "silently" đã biểu thị trạng thái yên tĩnh hoặc không có âm thanh.
phó từ
yên lặng, âm thầm
without speaking
không nói
Họ lặng lẽ diễu hành qua các đường phố.
without making any or much sound
không tạo ra bất kỳ hoặc nhiều âm thanh
Cô lặng lẽ bước ra khỏi phòng.
Chiếc xe lặng lẽ lăn bánh xuống dốc.
Từ, cụm từ liên quan
without using words or sounds to express something
không sử dụng từ ngữ hoặc âm thanh để diễn đạt một cái gì đó
Cô thầm cầu nguyện.
Anh âm thầm đồng ý với phần lớn những gì cô đã nói.