Định nghĩa của từ sit down

sit downverb

ngồi xuống

Định nghĩa của từ undefined

Cụm từ "sit down" là sự kết hợp của hai từ tiếng Anh cổ: "sittan" (ngồi) và "dún" (xuống). "Sit" đã có từ thế kỷ thứ 7, phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy *sittan, trong khi "down" có nguồn gốc từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *dʰewn. "Sit down" là cụm từ hai từ xuất hiện vào thời kỳ tiếng Anh trung đại. Nghĩa của cụm từ này thay đổi theo thời gian, chuyển từ lệnh theo nghĩa đen là ngồi sang nghĩa bóng hơn là ngồi xuống, nghỉ ngơi hoặc thậm chí bắt đầu một cuộc thảo luận hoặc nhiệm vụ.

namespace

move from a standing to a sitting position

chuyển từ tư thế đứng sang tư thế ngồi

Ví dụ:
  • you'd better sit down

    tốt hơn bạn nên ngồi xuống

  • sit yourself down and I'll bring you some coffee

    ngồi xuống và tôi sẽ mang cho bạn một ít cà phê

Từ, cụm từ liên quan

  • take a seat
  • seat oneself
  • settle down
  • be seated
  • take a chair

accept or put up with an unwelcome situation or development

chấp nhận hoặc đối mặt với một tình huống hoặc sự phát triển không mong muốn

Ví dụ:
  • if they think I'm going to sit down under it, they can think again

    nếu họ nghĩ rằng tôi sẽ ngồi xuống dưới nó, họ có thể nghĩ lại

encamp outside a city in order to besiege it

bao vây bên ngoài một thành phố để bao vây nó

Ví dụ:
  • with a large force he sat down before Ravenna

    với một lực lượng lớn, anh ta ngồi xuống trước Ravenna