Định nghĩa của từ sit out

sit outphrasal verb

ngồi ngoài

////

Cụm từ "sit out" là một cách diễn đạt được dùng để mô tả hành động tạm thời rút lui khỏi một sự kiện hoặc hoạt động xã hội. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19, khi các điệu nhảy chính thức thường được tổ chức tại các buổi tụ họp xã hội. Trong các buổi khiêu vũ này, có những khu vực được chỉ định dành cho những người chọn không tham gia, thường được gọi là "outdoors" hoặc "gallery". Những khu vực này nằm gần các bức tường của căn phòng hoặc ở một khu vực riêng biệt, tạo ra một nơi để mọi người nghỉ ngơi và xem lễ hội thay vì tham gia tích cực. Cụm từ "sit out" có thể phát triển từ phong tục này, thể hiện hành động chọn ngồi yên và không nhảy hoặc tham gia tích cực vào sự kiện xã hội. Theo thời gian, cụm từ này đã mở rộng ý nghĩa của nó để bao gồm bất kỳ tình huống xã hội nào mà người ta có thể chọn nghỉ ngơi tự nguyện, thay vì chỉ cụ thể là ám chỉ đến sàn nhảy. Do đó, thuật ngữ "sit out" đã trở thành một thành ngữ đa năng được dùng để mô tả một người tạm thời rút lui khỏi một hoạt động xã hội đang diễn ra để phục hồi hoặc thư giãn.

namespace

to stay in a place and wait for something unpleasant or boring to finish

ở lại một nơi và chờ đợi một điều gì đó khó chịu hoặc nhàm chán kết thúc

Ví dụ:
  • We sat out the storm in a cafe.

    Chúng tôi ngồi tránh bão trong một quán cà phê.

to not take part in a dance, game or other activity

không tham gia khiêu vũ, trò chơi hoặc hoạt động khác

Ví dụ:
  • I think I’ll sit this one out.

    Tôi nghĩ tôi sẽ ngồi ngoài trận này.