- The cat sat on the windowsill, watching the birds through the panes of glass.
Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim qua tấm kính.
- My grandmother sits in her favorite armchair each evening, knitting a cozy blanket.
Mỗi buổi tối, bà tôi ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích của mình, đan một chiếc chăn ấm áp.
- Tom sat in the park, reading his book on a sunny day.
Tom ngồi trong công viên đọc sách vào một ngày nắng.
- Please sit down before I give you some bad news.
Xin hãy ngồi xuống trước khi tôi kể cho bạn nghe tin xấu.
- The men sat quietly in the boardroom, waiting for the presentation to begin.
Những người đàn ông ngồi im lặng trong phòng họp, chờ đợi buổi thuyết trình bắt đầu.
- She sat beside me on the bus, and we struck up a conversation about our travels.
Cô ấy ngồi cạnh tôi trên xe buýt và chúng tôi bắt đầu nói chuyện về chuyến đi của mình.
- The puppy sat obediently while its owner clipped his nails.
Chú chó con ngoan ngoãn ngồi im trong khi chủ của nó cắt móng cho nó.
- I sat up in bed, groggily rubbing my eyes.
Tôi ngồi dậy trên giường, dụi mắt một cách uể oải.
- The teacher sat at her desk, grading papers and sipping her coffee.
Cô giáo ngồi vào bàn làm việc, chấm bài và nhâm nhi tách cà phê.
- After days of hiking, we finally sat down to a delicious meal in the mountains.
Sau nhiều ngày đi bộ đường dài, cuối cùng chúng tôi cũng được ngồi xuống thưởng thức một bữa ăn ngon lành trên núi.