Định nghĩa của từ sit for

sit forphrasal verb

ngồi cho

////

Cụm từ "sit for" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ một người nào đó ở nguyên một tư thế để họa sĩ vẽ chân dung hoặc hình ảnh của họ. Nguồn gốc chính xác của thuật ngữ này không rõ ràng, vì nó tương tự như các cách diễn đạt khác đã phát triển theo thời gian, chẳng hạn như từ tiếng Pháp cổ "setter" và thuật ngữ tiếng Bắc Âu cổ "sitta", cả hai đều có nghĩa tương tự là "ngồi" hoặc "giữ nguyên". Cụm từ "sit for" trở nên phổ biến trong tiếng Anh vào thế kỷ 18, khi hội họa chân dung trở thành một loại hình nghệ thuật phổ biến. Trong suốt nhiều thế kỷ, cách diễn đạt này có nhiều ý nghĩa khác nhau, nhưng nhìn chung, nó được dùng để mô tả bất kỳ tình huống nào mà ai đó vẫn đứng yên vì một mục đích cụ thể, chẳng hạn như chụp ảnh hoặc trả lời một loạt câu hỏi kiểm tra trong lớp học. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "sit for" có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ một người nào đó đứng yên để họa sĩ vẽ chân dung. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển thành việc ai đó giữ nguyên một vị trí cố định vì nhiều mục đích khác nhau, không chỉ đơn thuần là để ghi lại hình ảnh của họ trên vải.

namespace
Ví dụ:
  • The cat sat on the windowsill, watching the birds through the panes of glass.

    Con mèo ngồi trên bệ cửa sổ, ngắm nhìn những chú chim qua tấm kính.

  • My grandmother sits in her favorite armchair each evening, knitting a cozy blanket.

    Mỗi buổi tối, bà tôi ngồi trên chiếc ghế bành yêu thích của mình, đan một chiếc chăn ấm áp.

  • Tom sat in the park, reading his book on a sunny day.

    Tom ngồi trong công viên đọc sách vào một ngày nắng.

  • Please sit down before I give you some bad news.

    Xin hãy ngồi xuống trước khi tôi kể cho bạn nghe tin xấu.

  • The men sat quietly in the boardroom, waiting for the presentation to begin.

    Những người đàn ông ngồi im lặng trong phòng họp, chờ đợi buổi thuyết trình bắt đầu.

  • She sat beside me on the bus, and we struck up a conversation about our travels.

    Cô ấy ngồi cạnh tôi trên xe buýt và chúng tôi bắt đầu nói chuyện về chuyến đi của mình.

  • The puppy sat obediently while its owner clipped his nails.

    Chú chó con ngoan ngoãn ngồi im trong khi chủ của nó cắt móng cho nó.

  • I sat up in bed, groggily rubbing my eyes.

    Tôi ngồi dậy trên giường, dụi mắt một cách uể oải.

  • The teacher sat at her desk, grading papers and sipping her coffee.

    Cô giáo ngồi vào bàn làm việc, chấm bài và nhâm nhi tách cà phê.

  • After days of hiking, we finally sat down to a delicious meal in the mountains.

    Sau nhiều ngày đi bộ đường dài, cuối cùng chúng tôi cũng được ngồi xuống thưởng thức một bữa ăn ngon lành trên núi.