Định nghĩa của từ sinner

sinnernoun

Người phạm tội

/ˈsɪnə(r)//ˈsɪnər/

Từ "sinner" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "synnere", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "sunnō", có nghĩa là "lỗi, tội lỗi". Từ này về cơ bản bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*sun-" có nghĩa là "có tội" hoặc "phạm tội". Vì vậy, hành trình của từ "sinner" đi từ khái niệm về tội lỗi và phạm tội trong các ngôn ngữ cổ đại đến cách sử dụng hiện đại của nó để mô tả một người phạm tội, thường là trong bối cảnh tôn giáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười có tội, người phạm tội

meaningthì tôi gọi là cứ mắc tội tày đình (mội lối thề)

namespace
Ví dụ:
  • The preacher warned the congregation that all sinners, no matter how small their mistakes, must seek redemption.

    Nhà thuyết giáo cảnh báo giáo đoàn rằng tất cả tội nhân, dù lỗi lầm có nhỏ đến đâu, cũng phải tìm kiếm sự cứu chuộc.

  • Despite her past mistakes, Jane refused to see herself as a sinner and believed that everyone deserved second chances.

    Bất chấp những sai lầm trong quá khứ, Jane từ chối coi mình là tội nhân và tin rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội thứ hai.

  • The savior came to earnestly save sinners like us from the chains of our own mistakes.

    Đấng cứu thế đã đến để tha thiết cứu những tội nhân như chúng ta khỏi xiềng xích của những lỗi lầm của chính mình.

  • He spent his entire life trying to rid himself of the weight of his past sins, but the guilt never quite left him.

    Ông đã dành cả cuộc đời để cố gắng thoát khỏi gánh nặng tội lỗi trong quá khứ, nhưng cảm giác tội lỗi vẫn không bao giờ biến mất.

  • The church community welcomed sinners and encouraged them to repent and find solace in the mercy of the Lord.

    Cộng đồng nhà thờ chào đón những tội nhân và khuyến khích họ ăn năn và tìm niềm an ủi trong lòng thương xót của Chúa.

  • Some people believe that being a sinner is an inevitable part of being human, and seek forgiveness rather than judge themselves too harshly.

    Một số người tin rằng tội lỗi là một phần tất yếu của con người, và tìm kiếm sự tha thứ thay vì phán xét bản thân quá khắc nghiệt.

  • The councilor urged her patient to let go of his guilt and instead learn to love and forgive himself for being imperfect.

    Người cố vấn khuyên bệnh nhân hãy buông bỏ cảm giác tội lỗi và thay vào đó hãy học cách yêu thương và tha thứ cho bản thân vì sự không hoàn hảo của mình.

  • The church choir sang about the joy of being saved from a life of sin and witnessing the healing power of redemption.

    Dàn hợp xướng nhà thờ hát về niềm vui được cứu khỏi cuộc sống tội lỗi và chứng kiến ​​sức mạnh chữa lành của sự cứu chuộc.

  • As artists, they grappled with the notion of sin and its role in their creations, acknowledging that its very existence can serve as a creative muse.

    Là nghệ sĩ, họ vật lộn với khái niệm tội lỗi và vai trò của nó trong các sáng tạo của họ, thừa nhận rằng sự tồn tại của nó có thể đóng vai trò như một nguồn cảm hứng sáng tạo.

  • The gospel choir performed a song about the blessed assurance that even sinners can find grace and salvation in the Lord.

    Dàn hợp xướng phúc âm đã trình bày một bài hát về lời cam kết đầy phước lành rằng ngay cả tội nhân cũng có thể tìm thấy ân điển và sự cứu rỗi nơi Chúa.