Định nghĩa của từ remorse

remorsenoun

hối hận

/rɪˈmɔːs//rɪˈmɔːrs/

Từ "remorse" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "remors" là sự kết hợp của các từ tiếng Latin "re-" có nghĩa là "back" và "moriri" có nghĩa là "chết". Thuật ngữ "re-moriri" trong tiếng Latin ám chỉ cảm giác bị khiển trách hoặc hối tiếc, như thể một người đang chết hoặc đau khổ một lần nữa. Trong tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này được dịch thành "remors" và có nghĩa là cảm giác hối tiếc sâu sắc, tự trách và đau khổ vì đã phạm sai lầm hoặc không làm điều gì đó đáng lẽ phải làm. Ý nghĩa này vẫn không thay đổi theo thời gian và ngày nay "remorse" là một thuật ngữ phổ biến được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc và tâm lý sâu sắc này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ăn năn, sự hối hận

exampleto feel remorse: cảm thấy hối hận

meaninglòng thương hại, lòng thương xót

examplewithout remorse: không thương xót, tàn nhẫn

namespace
Ví dụ:
  • After stealing from his friend's wallet, Jack felt deep remorse for his actions and knew he had to make amends.

    Sau khi lấy trộm tiền trong ví của bạn, Jack cảm thấy vô cùng hối hận về hành động của mình và biết rằng mình phải sửa chữa lỗi lầm.

  • The accused criminal showed no remorse for the harm he caused to the victims during the trial, leaving the jury feeling disturbed.

    Bị cáo phạm tội không hề tỏ ra hối hận về những tổn hại mà mình đã gây ra cho các nạn nhân trong suốt phiên tòa, khiến bồi thẩm đoàn cảm thấy bối rối.

  • As the guilt of her mistake set in, Sarah could not help but feel remorse for how she had dealt with the situation.

    Khi cảm thấy tội lỗi vì sai lầm của mình, Sarah không khỏi hối hận về cách cô đã giải quyết tình huống đó.

  • Emma spent hours agonizing over her regrettable decision, drowning in remorse and wishing she could undo what had been done.

    Emma đã dành nhiều giờ đau khổ vì quyết định đáng tiếc của mình, chìm đắm trong sự hối hận và ước gì cô có thể hoàn tác những gì đã làm.

  • The once-proud businessman found himself overcome with remorse as he realized the magnitude of the wrongs he had committed against his employees.

    Vị doanh nhân từng rất kiêu hãnh này cảm thấy vô cùng hối hận khi nhận ra mức độ sai trái mà ông đã gây ra cho nhân viên của mình.

  • The serial killer showed no remorse for his victims, responding with callous indifference as the judge condemned him to spend the rest of his life in prison.

    Kẻ giết người hàng loạt không hề hối hận với các nạn nhân của mình, phản ứng một cách vô cảm khi thẩm phán tuyên án hắn phải ngồi tù suốt quãng đời còn lại.

  • After learning of the affair, Tom's furious wife demanded remorse and an explanation from him, but all he could do was hang his head in shame.

    Sau khi biết chuyện ngoại tình, người vợ giận dữ của Tom đã yêu cầu anh phải hối hận và giải thích, nhưng tất cả những gì anh có thể làm là cúi đầu xấu hổ.

  • When the athlete was caught using performance-enhancing drugs, the sports community was outraged by his lack of remorse and insulation from the consequences of his actions.

    Khi vận động viên này bị phát hiện sử dụng thuốc tăng cường hiệu suất, cộng đồng thể thao đã vô cùng phẫn nộ vì anh ta không hề hối hận và không chịu trách nhiệm về hậu quả do hành động của mình gây ra.

  • The politician apologized profusely for his misstep, but for some, his words hardly seemed heartfelt and left them unconvinced of his remorse.

    Vị chính trị gia này đã xin lỗi rất nhiều vì sai lầm của mình, nhưng với một số người, lời nói của ông có vẻ không chân thành và khiến họ không tin vào sự hối hận của ông.

  • Years after the tragedy, the family still felt remorse over the way they had treated the victim, acknowledging that they could have done more to prevent the harm that had been done.

    Nhiều năm sau thảm kịch, gia đình vẫn cảm thấy hối hận về cách họ đối xử với nạn nhân, thừa nhận rằng họ có thể làm nhiều hơn để ngăn chặn tổn hại đã xảy ra.

Từ, cụm từ liên quan