danh từ
tính chất đồi bại
tính chất độc ác
tính chất nguy hại
sự gian ác
/ˈwɪkɪdnəs//ˈwɪkɪdnəs/Từ "wickedness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wicca," có nghĩa là "witch" hoặc "phù thủy". Từ này ám chỉ ý tưởng tham gia vào phép thuật hoặc phù thủy có hại. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả bất kỳ hành động xấu xa hoặc đáng chê trách về mặt đạo đức nào. Hậu tố "ness" đã được thêm vào, biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, dẫn đến "wickedness" để biểu thị trạng thái xấu xa hoặc hành động làm điều ác. Sự liên kết với phù thủy và phép thuật củng cố quan niệm về sự gian ác như một thứ gì đó vốn có hại và không tự nhiên.
danh từ
tính chất đồi bại
tính chất độc ác
tính chất nguy hại
the fact of being morally bad; behaviour that is morally bad
thực tế là xấu về mặt đạo đức; hành vi xấu về mặt đạo đức
Anh ta đổ lỗi những vấn đề của mình cho sự xấu xa của thế giới.
Sự gian ác trong sự lừa dối của anh ta làm tôi nghẹt thở.
Những bài giảng của nhà thuyết giáo đầy sức lôi cuốn này nhấn mạnh đến sự xấu xa của lòng tham và nạn tham nhũng trong xã hội.
Sự độc ác của nhân vật chính đã khiến anh ta phạm phải một tội ác tày đình và cuối cùng đã bị bắt và bị pháp luật kết án.
Cha mẹ cô vô cùng kinh hoàng khi biết về sự hư hỏng của cô con gái tuổi teen khi cô bị bắt gặp đang hút thuốc và uống rượu với bạn bè.
the fact of being attractive although you know something is slightly bad or wrong
thực tế là bạn hấp dẫn mặc dù bạn biết điều gì đó hơi xấu hoặc sai
sự độc ác tuyệt đối của một chiếc bánh nướng xốp sô cô la