Định nghĩa của từ hedonism

hedonismnoun

Hedonism

/ˈhedənɪzəm//ˈhedənɪzəm/

Thuật ngữ "hedonism" có nguồn gốc từ Hy Lạp cổ đại và bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "hedone", có nghĩa là "niềm vui". Nhà triết học Hy Lạp Aristippus, một học trò của Socrates, thường được cho là người đầu tiên đặt ra thuật ngữ này để mô tả niềm tin của ông rằng mục đích của cuộc sống là tìm kiếm niềm vui và tránh đau khổ. Tuy nhiên, chính nhà triết học Hy Lạp cổ đại Epicurus đã phát triển và phổ biến chủ nghĩa khoái lạc như một học thuyết triết học, được gọi là Epicureanism. Epicurus lập luận rằng niềm vui, chứ không phải sự giàu có hay quyền lực, nên là mục tiêu cuối cùng của con người, và rằng có thể đạt được niềm vui thực sự bằng cách sống một cuộc sống giản dị và tự cung tự cấp, không sợ hãi và mê tín. Khái niệm chủ nghĩa khoái lạc đã thu hút sự quan tâm trở lại trong thời kỳ Khai sáng, với sự xuất hiện của chủ nghĩa vị lợi, một lý thuyết triết học nhấn mạnh vào việc theo đuổi hạnh phúc và niềm vui cho số đông người nhất. Tuy nhiên, chủ nghĩa khoái lạc như một học thuyết đạo đức kể từ đó đã bị chỉ trích vì khả năng ưu tiên sự ích kỷ hơn các giá trị đạo đức và trách nhiệm xã hội. Ngày nay, thuật ngữ "hedonism" thường được dùng để mô tả lối sống chú trọng vào việc thỏa mãn bản thân và tìm kiếm thú vui, thay vì theo đuổi những mục tiêu đạo đức hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchủ nghĩa khoái lạc

namespace
Ví dụ:
  • Emily struggled with understanding her friend's obsession with material pleasures as it seemed to stem from a deep-rooted hedonism that prioritized immediate gratification over long-term satisfaction.

    Emily phải vật lộn để hiểu nỗi ám ảnh của bạn mình với những thú vui vật chất vì nó dường như xuất phát từ chủ nghĩa khoái lạc sâu xa, coi trọng sự thỏa mãn tức thời hơn là sự thỏa mãn lâu dài.

  • Sarah found herself drawn to the allure of hedonism as she felt herself enraptured by the promises of sensory experiences that offered pleasure at every turn.

    Sarah thấy mình bị cuốn hút bởi sự quyến rũ của chủ nghĩa khoái lạc khi cô cảm thấy mình bị mê hoặc bởi những lời hứa về trải nghiệm giác quan mang lại khoái cảm ở mọi ngóc ngách.

  • Tom's unapologetic pursuit of hedonism led him down a path of excessive indulgence that left him constantly craving more, fueling a cycle of erratic behavior and unsustainable lifestyles.

    Việc theo đuổi chủ nghĩa khoái lạc không hề hối hận của Tom đã dẫn anh ta vào con đường đắm chìm quá mức khiến anh ta liên tục thèm muốn nhiều hơn, dẫn đến chu kỳ hành vi thất thường và lối sống không bền vững.

  • Rachel's belief in hedonism was questioned when she realized that the constant seeking of pleasure left her feeling lost and unfulfilled, absent of any deeper sense of purpose or fulfillment.

    Niềm tin của Rachel vào chủ nghĩa khoái lạc bị nghi ngờ khi cô nhận ra rằng việc liên tục tìm kiếm khoái lạc khiến cô cảm thấy lạc lõng và không được thỏa mãn, không có bất kỳ mục đích hay sự thỏa mãn sâu sắc nào.

  • Phil's hedonistic lifestyle left him feeling particularly unsatisfied on days when he unexpectedly encountered disappointments or setbacks because his entire emphasis on immediate gratification left little room to handle any form of uncertainty.

    Lối sống hưởng thụ của Phil khiến anh cảm thấy đặc biệt không hài lòng vào những ngày bất ngờ gặp phải thất vọng hoặc thất bại vì anh chỉ chú trọng vào sự thỏa mãn tức thời nên không có nhiều thời gian để xử lý bất kỳ hình thức bất ổn nào.

  • Kate believed that hedonism was the key to lauding a rich, fruitful life. Yet, she came to understand that an overreliance on pleasure stripped her of any real contentment, leaving her feeling incomplete and wanting more.

    Kate tin rằng chủ nghĩa khoái lạc là chìa khóa để ca ngợi một cuộc sống phong phú, sung túc. Tuy nhiên, cô hiểu rằng việc quá phụ thuộc vào khoái lạc sẽ tước đi của cô bất kỳ sự hài lòng thực sự nào, khiến cô cảm thấy không trọn vẹn và muốn nhiều hơn.

  • Adam saw hedonism as a liberating and enriching force in life, offering an unfiltered, guilt-free way of relating to the world around him.

    Adam coi chủ nghĩa khoái lạc là một sức mạnh giải phóng và làm phong phú cuộc sống, mang lại cách ứng xử chân thành và không có cảm giác tội lỗi với thế giới xung quanh.

  • Lily found herself acutely aware of the distorted perspective that came with hedonism when she saw herself stealing some funds from the college donations she collected. She realised, much to her chagrin, that the happiness that came from indulgence often came two-fold.

    Lily nhận ra mình nhận thức sâu sắc về góc nhìn méo mó đi kèm với chủ nghĩa khoái lạc khi cô thấy mình lấy cắp một số tiền từ các khoản quyên góp của trường đại học mà cô đã thu thập được. Cô nhận ra, rất đáng tiếc, rằng hạnh phúc đến từ sự nuông chiều thường đến gấp đôi.

  • Ben's embrace of hedonism invited him to lead a careless and empty lifestyle, but he eventually understood that actively choosing to deny responsibilities and obligations could lead to regret and guilt that surpass the moral boundaries of pleasure.

    Việc Ben theo đuổi chủ nghĩa khoái lạc đã mời gọi anh ta sống một lối sống vô tư và trống rỗng, nhưng cuối cùng anh ta hiểu rằng việc chủ động lựa chọn phủ nhận trách nhiệm và nghĩa vụ có thể dẫn đến sự hối tiếc và tội lỗi vượt qua ranh giới đạo đức của khoái lạc.

  • The controversy over hedonism has intensified over the years, with some arguing that it can lead to tunnel-vision on smaller things rather than using time and energy effectively for the long term. However, others see hedonism as a way to nourish the mind, body, and soul. In the end, it's

    Cuộc tranh cãi về chủ nghĩa khoái lạc đã gia tăng trong những năm qua, với một số người cho rằng nó có thể dẫn đến tầm nhìn hạn hẹp về những điều nhỏ nhặt hơn là sử dụng thời gian và năng lượng một cách hiệu quả trong dài hạn. Tuy nhiên, những người khác lại coi chủ nghĩa khoái lạc là một cách nuôi dưỡng tâm trí, cơ thể và tâm hồn. Cuối cùng, nó là