Định nghĩa của từ repentance

repentancenoun

sự ăn năn

/rɪˈpentəns//rɪˈpentəns/

Từ "repentance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "paenitentia", có nghĩa là "sự hối tiếc kéo dài" hoặc "nỗi đau buồn". Nó bắt nguồn từ động từ "paenitet", là phần mở rộng của tiền tố "paene", có nghĩa là "almost" hoặc "gần như", và động từ "tenere", có nghĩa là "giữ lại". Trong thần học Cơ đốc giáo, sự ăn năn được coi là sự quay lưng lại với tội lỗi và hướng về Chúa, kèm theo cảm giác buồn bã và hối tiếc. Vào thế kỷ 14, tiếng Anh đã tiếp thu từ tiếng Latin "paenitentia" và chuyển thể thành danh từ "repentance." Từ đó, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả một loạt các cảm xúc và hành vi, bao gồm sự hối tiếc, ăn năn và cam kết thay đổi cách sống của một người. Ngày nay, từ "repentance" vẫn được dùng để mô tả quá trình thừa nhận và từ bỏ hành vi sai trái, và là một khái niệm quan trọng trong nhiều truyền thống tôn giáo và triết học.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ân hận, sự ăn năn, sự hối hận

exampleto show repentance: tỏ ra hối hận

namespace
Ví dụ:
  • After years of living a reckless lifestyle, Emma realized she needed to repent for her past actions and turn her life around.

    Sau nhiều năm sống buông thả, Emma nhận ra rằng cô cần phải ăn năn về những hành động trong quá khứ và thay đổi cuộc sống.

  • The preacher's sermon on repentance address the importance of acknowledging wrongdoings and seeking forgiveness.

    Bài giảng của nhà thuyết giáo về sự ăn năn đề cập đến tầm quan trọng của việc thừa nhận lỗi lầm và tìm kiếm sự tha thứ.

  • John's heartfelt confession of his sins to God was a powerful display of repentance.

    Lời thú nhận chân thành của John về tội lỗi của mình với Chúa là một biểu hiện mạnh mẽ của lòng ăn năn.

  • The family's collective repentance served as a turning point in their relationships with each other and with God.

    Sự ăn năn chung của gia đình đã tạo nên bước ngoặt trong mối quan hệ của họ với nhau và với Chúa.

  • The convicted criminal asked for penance and repentance during his court hearing, openly acknowledging his wrongdoings.

    Tên tội phạm bị kết án đã yêu cầu được sám hối trong phiên tòa, công khai thừa nhận hành vi sai trái của mình.

  • In his autobiography, the famous author described the deep emotional journey of repentance he went through after a devastating mistake.

    Trong cuốn tự truyện của mình, tác giả nổi tiếng đã mô tả hành trình cảm xúc sâu sắc của sự ăn năn mà ông đã trải qua sau một sai lầm tàn khốc.

  • The news of the successful surgery left the recipient and his family shedding tears, grateful for the chance to repent and live a better life.

    Tin tức về ca phẫu thuật thành công đã khiến người nhận và gia đình rơi nước mắt, biết ơn vì có cơ hội được ăn năn và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.

  • The repentance ceremony held in the church was a deeply moving affair, as several congregants rendered sincere apologies for their past misdeeds.

    Buổi lễ sám hối được tổ chức tại nhà thờ là một sự kiện vô cùng xúc động, khi nhiều giáo dân đã chân thành xin lỗi về những hành vi sai trái trong quá khứ của mình.

  • Marcel's repentance and efforts to atone for his mistakes were a testament to the power of redemption and second chances.

    Sự ăn năn và nỗ lực chuộc lại lỗi lầm của Marcel là minh chứng cho sức mạnh của sự cứu chuộc và cơ hội thứ hai.

  • The documentary film explored the transformative impact of repentance on the lives of formerly incarcerated individuals, highlighting the hope that repentance provides for a more meaningful and fulfilling future.

    Bộ phim tài liệu khám phá tác động biến đổi của sự ăn năn đối với cuộc sống của những người từng bị giam giữ, nhấn mạnh hy vọng rằng sự ăn năn sẽ mang lại một tương lai có ý nghĩa và trọn vẹn hơn.