Định nghĩa của từ atonement

atonementnoun

sự chuộc tội

/əˈtəʊnmənt//əˈtəʊnmənt/

Từ "atonement" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Việc sử dụng từ này sớm nhất được ghi chép lại có từ thế kỷ thứ 9. Từ tiếng Anh cổ "atoning" bắt nguồn từ tiền tố "at-" có nghĩa là "to" hoặc "against" và từ "oning" có nghĩa là "punishment" hoặc "penalty". Trong bối cảnh thần học Cơ đốc giáo, sự đền tội ám chỉ hành động hy sinh của Chúa Kitô trên cây thập tự, được cho là để hòa giải nhân loại với Chúa và do đó chuộc tội cho họ. Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "atonement" xuất hiện, mang một ý nghĩa rộng hơn không chỉ bao gồm thần học Cơ đốc giáo mà còn là ý nghĩa hòa giải hoặc đền bù cho những sai lầm trong quá khứ. Nguồn gốc của từ này phản ánh mối liên hệ của nó với khái niệm trừng phạt hoặc hình phạt, nhưng cách sử dụng hiện đại của nó thường gợi lên ý tưởng sắc thái hơn về sửa chữa, phục hồi hoặc hòa giải.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự chuộc lỗi, sự đền tội

namespace
Ví dụ:
  • After years of misdeeds, Emily finally found solace in the atonement she made for her past mistakes.

    Sau nhiều năm làm điều sai trái, Emily cuối cùng đã tìm thấy niềm an ủi trong việc chuộc lại những lỗi lầm trong quá khứ của mình.

  • The act of confession and repentance brought him peace and allowed for true atonement.

    Hành động xưng tội và ăn năn đã mang lại cho ông sự bình an và sự chuộc tội thực sự.

  • The priest assured the penitent that true atonement required not just sorrow for past wrongs, but also a commitment to amend one's ways.

    Vị linh mục đảm bảo với người ăn năn rằng sự chuộc tội thực sự không chỉ đòi hỏi phải hối hận về những sai lầm trong quá khứ mà còn phải cam kết sửa đổi cách sống của mình.

  • The author's moving apology served as a sincere form of atonement for the offense committed.

    Lời xin lỗi cảm động của tác giả như một hình thức chuộc lỗi chân thành cho lỗi lầm đã gây ra.

  • Following the car accident, the driver spent months seeking forgiveness and working on personal growth to make true atonement.

    Sau vụ tai nạn xe hơi, người lái xe đã dành nhiều tháng để tìm kiếm sự tha thứ và nỗ lực phát triển bản thân để thực sự chuộc lỗi.

  • The poet's words of contrition aimed to offer atonement for the speaker's own sins.

    Lời ăn năn của nhà thơ nhằm mục đích chuộc lại tội lỗi của chính người nói.

  • In order to achieve true atonement, the protagonist must first take responsibility for his actions.

    Để đạt được sự chuộc tội thực sự, trước tiên nhân vật chính phải chịu trách nhiệm về hành động của mình.

  • The letter of apology offered sincere atonement for the pain she had caused.

    Bức thư xin lỗi thể hiện sự chuộc lỗi chân thành cho nỗi đau mà cô đã gây ra.

  • The heartfelt apology from the young girl finally brought the long-awaited atonement for the wrong done.

    Lời xin lỗi chân thành từ cô gái trẻ cuối cùng đã mang lại sự chuộc lỗi được mong đợi từ lâu cho lỗi lầm đã gây ra.

  • After years of hate, the two were finally able to reconcile, offering forgiveness and atonement for the wrongs committed.

    Sau nhiều năm hận thù, cuối cùng cả hai đã có thể hòa giải, tha thứ và chuộc lại những lỗi lầm đã gây ra.

Từ, cụm từ liên quan