Định nghĩa của từ vice

vicenoun

hành vi xấu xa

/vaɪs//vaɪs/

Từ "vice" có một lịch sử phong phú. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "vice" có nghĩa là "nơi của" hoặc "ở nơi của". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "vice" dùng để chỉ sự thay thế hoặc thay thế. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã thay đổi để mô tả sự nhân cách hóa của một đặc điểm tiêu cực, chẳng hạn như sự tàn nhẫn, giận dữ hoặc đố kỵ. "vice" đã trở thành sự nhân cách hóa của một thói quen hoặc thực hành được coi là sai trái về mặt đạo đức hoặc có hại. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "vice" đã có một ý nghĩa mới, ám chỉ một thiết bị cơ học được sử dụng để giữ hoặc ép một thứ gì đó tại chỗ. Cách sử dụng này được cho là bắt nguồn từ ý tưởng về một vật thay thế hoặc một vật thay thế giữ chặt một thứ gì đó. Ngày nay, chúng ta sử dụng từ "vice" trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ đấu tranh về mặt đạo đức và cá nhân đến các thiết bị và công cụ vật lý. Mặc dù có nhiều nghĩa, ý tưởng cốt lõi của "vice" vẫn tập trung vào khái niệm quan hệ hoặc khái niệm thay thế.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu

exampleas firm as a vice: chắc như đinh

meaningsự truỵ lạc, sự đồi bại

examplea city sunk in vices: một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc

meaningchứng, tật (ngựa)

type danh từ

meaning(thông tục) (viết tắt) của vice

exampleas firm as a vice: chắc như đinh

namespace

criminal activities that involve sex or drugs

các hoạt động tội phạm liên quan đến tình dục hoặc ma túy

Ví dụ:
  • At the door were two plain-clothes detectives from the vice squad.

    Ở cửa có hai thám tử mặc thường phục của đội phó.

  • The bright 21-year-old turned to a secret life of vice after getting bored with her studies at college.

    Cô gái 21 tuổi thông minh chuyển sang sống bí mật sau khi chán việc học ở trường đại học.

behaviour that is evil or immoral; a quality in somebody’s character that is evil or immoral

hành vi xấu xa hoặc vô đạo đức; một phẩm chất trong tính cách của ai đó là xấu xa hoặc vô đạo đức

Ví dụ:
  • The film ended most satisfactorily: vice punished and virtue rewarded.

    Bộ phim kết thúc mỹ mãn nhất: thói xấu bị trừng phạt và đức hạnh được khen thưởng.

  • Greed is a terrible vice.

    Tham lam là một tật xấu khủng khiếp.

  • Chocolate brownies are my only vice.

    Bánh hạnh nhân sô cô la là thứ duy nhất của tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • He used his inheritance to indulge his vices of drinking and gambling.

    Anh ta dùng tài sản thừa kế của mình để thỏa mãn thói nghiện rượu và cờ bạc.

  • Of his many vices, his cruelty was the worst.

    Trong số nhiều tật xấu của hắn, sự tàn ác của hắn là tệ nhất.

  • She often spends a fortune on clothes—it's her greatest vice.

    Cô ấy thường chi rất nhiều tiền vào quần áo - đó là tật xấu lớn nhất của cô ấy.

  • The occasional cigar is my only vice.

    Thỉnh thoảng hút xì gà là thói xấu duy nhất của tôi.

a tool with two metal blocks that can be moved together by turning a screw. The vice is used to hold an object in place while work is done on it.

một công cụ có hai khối kim loại có thể di chuyển cùng nhau bằng cách xoay vít. Cái phó được sử dụng để giữ một vật thể tại chỗ trong khi thực hiện công việc trên nó.

Ví dụ:
  • He held my arm in a vice-like (= very firm) grip.

    Anh ấy giữ cánh tay của tôi trong một cái nắm giống như phó (= rất chắc chắn).