danh từ
thói xấu, nết xấu, thói hư tật xấu
as firm as a vice: chắc như đinh
sự truỵ lạc, sự đồi bại
a city sunk in vices: một thành phố chìm đắm trong cảnh truỵ lạc
chứng, tật (ngựa)
danh từ
(thông tục) (viết tắt) của vice
as firm as a vice: chắc như đinh