Định nghĩa của từ depravity

depravitynoun

đồi trụy

/dɪˈprævəti//dɪˈprævəti/

Từ "depravity" có nguồn gốc từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "depravitas", có nghĩa là "corruption" hoặc "sự đồi trụy". Thuật ngữ tiếng Latin là sự kết hợp của "de" (có nghĩa là "down" hoặc "tránh xa") và "pravus" (có nghĩa là "crooked" hoặc "wicked"). Từ "depravity" ban đầu ám chỉ sự tha hóa hoặc sự gian ác về mặt đạo đức, đặc biệt là theo nghĩa tôn giáo. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao hàm sự suy đồi hoặc thoái hóa về mặt thể chất, chẳng hạn như mất đi các khả năng trí tuệ hoặc đạo đức. Trong tiếng Anh hiện đại, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành vi vô đạo đức hoặc đồi trụy, cũng như trạng thái suy thoái hoặc tha hóa đạo đức cực độ. Từ này vẫn mang hàm ý về sự suy đồi và băng hoại đạo đức, cho thấy sự đi chệch khỏi các tiêu chuẩn được chấp nhận về hành vi hoặc đạo đức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng hư hỏng, tình trạng suy đồi; sự sa đoạ

meaninghành động đồi bại; hành động sa đoạ, hành động truỵ lạc

namespace
Ví dụ:
  • The serial killer's actions were a clear example of depravity as he showed no remorse or sympathy for his victims.

    Hành động của kẻ giết người hàng loạt là một ví dụ rõ ràng về sự đồi trụy khi hắn không hề hối hận hay thông cảm với nạn nhân.

  • The criminal's behavior was a manifestation of depravity, with no regard for the law or the well-being of others.

    Hành vi của tên tội phạm là biểu hiện của sự đồi trụy, không quan tâm đến luật pháp hoặc sự an toàn của người khác.

  • The society's depravity was reflected in their disregard for human rights and lack of compassion for their fellow citizens.

    Sự đồi trụy của xã hội được phản ánh qua việc họ coi thường quyền con người và thiếu lòng trắc ẩn đối với đồng bào của mình.

  • The media's coverage of the scandal exposed the depravity of those involved, as the truth about their immoral actions was revealed.

    Việc đưa tin của giới truyền thông về vụ bê bối đã vạch trần sự đồi trụy của những người liên quan, khi sự thật về hành động vô đạo đức của họ bị phơi bày.

  • The community's depravity was revealed through their collective silence and inaction in the face of wrongdoing.

    Sự đồi trụy của cộng đồng được bộc lộ qua sự im lặng và không hành động trước những hành vi sai trái.

  • The character's depravity was exposed through his immoral and corrupt actions, which reflected poorly on his organization and team.

    Bản chất đồi trụy của nhân vật này bị phơi bày qua những hành động vô đạo đức và tham nhũng, gây ảnh hưởng không tốt đến tổ chức và nhóm của anh ta.

  • The government's depravity was demonstrated in their refusal to take responsibility for their actions and leave the consequences for the people to bear.

    Sự đồi bại của chính phủ được thể hiện ở việc họ từ chối chịu trách nhiệm về hành động của mình và để người dân gánh chịu hậu quả.

  • The abuse of power by the leaders was a clear indication of depravity, as they used their position for selfish gain and neglecting the duties they owed to their constituents.

    Việc các nhà lãnh đạo lạm dụng quyền lực là dấu hiệu rõ ràng của sự đồi trụy, khi họ lợi dụng chức vụ của mình để trục lợi ích kỷ và bỏ bê nhiệm vụ đối với cử tri.

  • The depravity of the situation was palpable as the survivors struggled to remain hopeful and trusting amidst the overwhelming evil that surrounded them.

    Sự đồi bại của tình hình có thể thấy rõ khi những người sống sót phải đấu tranh để duy trì hy vọng và niềm tin giữa cái ác đang bao trùm xung quanh họ.

  • The depravity of the crimes committed left the community in shock and raised questions about the length the human psyche can reach while committing immoral acts.

    Sự đồi trụy của những tội ác đã gây ra sự sốc cho cộng đồng và đặt ra câu hỏi về mức độ mà tâm lý con người có thể đạt tới khi thực hiện những hành vi vô đạo đức.