Định nghĩa của từ temptation

temptationnoun

sự cám dỗ

/tempˈteɪʃn//tempˈteɪʃn/

Từ "temptation" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "tempcen" có nghĩa là "thử hoặc cố gắng". Nó có thể bắt nguồn từ tiếng Latin "tempatio", có nghĩa là "một nỗ lực thuyết phục hoặc gây ảnh hưởng". Trong Kinh thánh, từ "temptation" được sử dụng để mô tả những nỗ lực khác nhau của Satan nhằm khiêu khích hoặc dụ dỗ mọi người phạm tội. Trong Cựu Ước, thuật ngữ "nacah" (có nghĩa là "lừa dối") được sử dụng để mô tả sự cám dỗ, trong khi trong Tân Ước, các từ "peirasmos" và "peirazō" cũng được sử dụng, cả hai đều có nghĩa là "thử thách" hoặc "thử thách". Từ tiếng Hy Lạp "peirasmos" xuất hiện 22 lần trong Tân Ước, đặc biệt là trong các Phúc âm và các lá thư của Sứ đồ Phao-lô. Nó được sử dụng để mô tả nhiều loại thử thách hoặc thử thách khác nhau, bao gồm cả những nỗ lực của Satan nhằm dẫn dắt Chúa Giê-su vào tội lỗi cũng như thách thức chung là sống một cuộc sống công chính và trung tín. Trong cách sử dụng hiện đại, từ "temptation" đã trở thành từ để chỉ bất kỳ ham muốn hoặc xung lực nào có khả năng gây hại hoặc đòi hỏi, tùy thuộc vào cách nó được thực hiện. Nó có thể bao gồm từ những thú vui nhỏ, chẳng hạn như thưởng thức một món ăn yêu thích, đến những quyết định lớn có thể có hậu quả đáng kể, chẳng hạn như quyết định nghỉ việc hoặc theo đuổi một mối quan hệ mới. Gốc Latin của từ này đóng vai trò như một lời nhắc nhở rằng sức mạnh của sự cám dỗ cuối cùng đến từ khả năng thử thách và thách thức chúng ta, cả về mặt tinh thần và cảm xúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự xúi giục

meaningsự cám dỗ, sự quyến rũ

exampleto resist temptation: chống lại sự cám dỗ

namespace

the desire to do or have something that you know is bad or wrong

mong muốn làm hoặc có điều gì đó mà bạn biết là xấu hoặc sai

Ví dụ:
  • the temptation of easy profits

    sự cám dỗ của lợi nhuận dễ dàng

  • to give way to/yield to temptation

    nhường đường cho/nhượng bộ trước sự cám dỗ

  • I couldn't resist the temptation to open the letter.

    Tôi không thể cưỡng lại sự cám dỗ mở lá thư ra.

  • Don't put temptation in his way by offering him cookies.

    Đừng cản đường anh ấy bằng cách mời anh ấy ăn bánh quy.

  • The rich aroma of freshly baked chocolate chip cookies wafted through the air, tempting me to break my diet and indulge in one.

    Mùi thơm nồng nàn của những chiếc bánh quy sô-cô-la mới nướng lan tỏa trong không khí, thôi thúc tôi phá vỡ chế độ ăn kiêng và thưởng thức một chiếc.

Ví dụ bổ sung:
  • Don't give in to temptation.

    Đừng đầu hàng trước sự cám dỗ.

  • Keep your valuables locked away so as not to put temptation in the way of thieves.

    Hãy cất giữ những vật có giá trị của bạn để không tạo cơ hội cho bọn trộm.

a thing that makes somebody want to do or have something that they know is bad or wrong

một điều khiến ai đó muốn làm hoặc có điều gì đó mà họ biết là xấu hoặc sai

Ví dụ:
  • An expensive bicycle is a temptation to thieves.

    Một chiếc xe đạp đắt tiền là sự cám dỗ cho những tên trộm.