Định nghĩa của từ shrapnel

shrapnelnoun

mảnh đạn

/ˈʃræpnəl//ˈʃræpnəl/

Từ "shrapnel" bắt nguồn từ tên của một sĩ quan quân đội Anh tên là Henry Shrapnel vào cuối thế kỷ 18. Shrapnel là một kỹ sư quân sự đã thiết kế một loại đạn pháo mới, được gọi là "Shrapnel shell", trong Chiến tranh Napoleon. Shrapnel shell bao gồm một quả cầu sắt rỗng chứa đầy những viên bi sắt nhỏ hơn, sắt vụn và thuốc nổ. Khi đạn được bắn và phát nổ giữa không trung, những viên bi sắt và mảnh vỡ sẽ lan ra theo mọi hướng, gây sát thương cho nhiều mục tiêu cùng lúc. Hiệu quả của đạn Shrapnel đã chứng tỏ là một bước tiến đáng kể trong công nghệ quân sự, khiến nó trở thành một vũ khí quan trọng trong Chiến tranh Napoleon và các cuộc xung đột sau này. Thuật ngữ "shrapnel" cuối cùng được dùng để mô tả những mảnh kim loại và mảnh vụn gây chết người phát tán từ vụ nổ của một quả đạn, đạn dược hoặc các nguồn nổ cường độ cao khác.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning mảnh bom, mảnh đạn (khi quả đạn trái phá bị nổ tung)

namespace
Ví dụ:
  • After the bomb exploded, the ground was littered with deadly shrapnel that could pierce through anything.

    Sau khi quả bom phát nổ, mặt đất vương vãi những mảnh bom chết người có thể xuyên thủng mọi thứ.

  • The soldier was hit by numerous pieces of shrapnel during the intense firefight, but he managed to miraculously survive.

    Người lính bị trúng nhiều mảnh đạn trong cuộc đấu súng dữ dội, nhưng anh đã sống sót một cách kỳ diệu.

  • The paramedics had to carefully extract the pieces of shrapnel from the victim's body, as they were scattered throughout his torso.

    Các nhân viên y tế phải cẩn thận lấy các mảnh đạn ra khỏi cơ thể nạn nhân vì chúng nằm rải rác khắp thân mình.

  • The sound of shrapnel ricocheting off the walls of the abandoned building was deafening, and the sight of it flying through the air was both horrifying and mesmerizing.

    Âm thanh của những mảnh đạn pháo dội lại từ các bức tường của tòa nhà bỏ hoang thật chói tai, và cảnh tượng chúng bay trong không khí vừa đáng sợ vừa mê hoặc.

  • The patient's bed was covered with shrapnel that he brought into the hospital with him, a memento of the devastating explosion that left him with severe injuries.

    Giường của bệnh nhân phủ đầy mảnh đạn mà anh mang vào bệnh viện, như một vật kỷ niệm về vụ nổ kinh hoàng khiến anh bị thương nặng.

  • The forensic team carefully sifted through the rubble, determining which fragments were shrapnel and which were bits of the building that had collapsed.

    Đội pháp y đã cẩn thận sàng lọc đống đổ nát, xác định mảnh nào là đạn pháo và mảnh nào là mảnh vỡ của tòa nhà đã sụp đổ.

  • The paramedic winced as he removed a particularly large piece of shrapnel from the patient's arm, telling him that it would have caused serious damage if it hadn't been stopped in time.

    Người nhân viên y tế nhăn mặt khi lấy ra một mảnh đạn đặc biệt lớn khỏi cánh tay của bệnh nhân, nói với anh rằng nó có thể gây ra thương tích nghiêm trọng nếu không được ngăn chặn kịp thời.

  • The soldier was rushed to the hospital, covered in shrapnel that had torn through his vest and left him with deep wounds.

    Người lính được đưa nhanh đến bệnh viện, người đầy mảnh đạn đã xé toạc áo vest và gây ra những vết thương sâu.

  • The scene was chaotic, with shrapnel flying in all directions and bodies strewn about the ground, the aftermath of a brutal conflict.

    Cảnh tượng thật hỗn loạn, các mảnh đạn bay khắp nơi và xác chết nằm rải rác trên mặt đất, hậu quả của một cuộc xung đột tàn khốc.

  • The victim's family was devastated as they sifted through the shrapnel that had taken their loved one's life, trying to make sense of the senseless tragedy.

    Gia đình nạn nhân vô cùng đau khổ khi họ lục tìm những mảnh đạn đã cướp đi sinh mạng của người thân yêu của họ, cố gắng hiểu được thảm kịch vô nghĩa này.