danh từ
tai hoạ, tai biến; tai nạn
(số nhiều) (quân sự) số thương vong, số người chết, số người bị thương, số người mất tích
the enemy suffered heavy casualties: quân địch bị thương vong nặng nề
người chết, người bị thương, nạn nhân (chiến tranh, tai nạn...)